Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH42
lượt xem 8
download
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH42 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH42
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 42 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.5 Nghiệp vụ 3 1 Nghiệp vụ 5 0.5 3 2 ̀ ̉ ̣ Vao sô Nhât ky chung ́ 3 3 ̀ ̉ ́ ́ ̣ Vao Sô cai cac TK loai 1, 2, 3, 4, 4 ̀ ̉ Vao sô chi tiêt ́ 1 5 ̣ ̉ Lâp Bang cân đôi kê toan ́ ́ ́ 2 Cộng 10
- 1. Lập chứng từ ở nghiệp vụ 3, 5 (1đ) Đơn vị: Công ty TNHH TM và XD Tân Trí Cường Bộ phận: Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Sè: 5 Ngµy 7 th¸ng 9 n¨m N Hä tªn ngêi giao : Công ty Hưng Phát Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: Công ty Địa điểm: 15 Hoàng Hoa Thám HN STT Tên, nhãn hiệu, quy M· §¬n Sè lîng cách, phẩm chất vật tư, sè vÞ Theo Thùc §¬n gi¸ Thµnh tiÒn dụng cụ, sản phẩm, tÝnh chøng tõ nhËp hàng hoá A B C D 1 2 3 4 01 Chậu massage chân Chiế 100 100 990.000 99.000.000 c Tæng céng 100 100 99.000.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ):Chín mươi chín triệu đồng chẵn Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngµy 7 th¸ng 09 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
- HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 501 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 7 tháng 09 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty Hưng Phát Địa chỉ: Số 12 Hàng Bông Số tài khoản : Điện thoại…………………….. ............... MST: 010034065 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH TM và XD Tân Trí Cường Địa chỉ: 15 Hoàng Hoa Thám, HN Số tài khoản…710B0015973…………........................................................................... Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MST: 0102061587 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Chậu massage chân Chiếc 100 998.000 99.800.000 Cộng tiền hàng: 99.800.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 9.980.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 109.780.000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm linh chín triệu bảy trăm tám mươi nghìn đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
- GIẤY BÁO NỢ Số: 12 Ngày: 7/9 Số tài khoản: 710B0015973 Tên tài khoản: Kính g ửi: Công ty TNHH TM và Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng XD Tân Trí Cường Thông báo: tài khoản của quý Khách hàng đã được ghi Nợ với nội dung sau Ngày hiệu lực Số tiền Loại Diễn giải tiền 7/9 109.780.000 VNĐ Thanh toán tiền hàng cho công ty Hưng Phát Giao dịch viên Kiểm soát (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị: Công ty TNHH TM & XD Tân Trí Cường Bộ phận: Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU XuÊt kho Sè: 05 Ngµy 12 th¸ng 9 n¨m N Hä tªn ngêi nhận : Theo ...HDGTGT........... Sè.......123........ ngµy......12..... th¸ng......9....... n¨m N... cña................... Xuất t¹i kho: Công ty Địa điểm: 15 Hoàng Hoa Thám HN STT Sè lîng §¬n gi¸ Thµnh tiÒn
- Tên, nhãn hiệu, quy M· §¬n Theo Thùc xuất cách, phẩm chất vật tư, sè vÞ chøng tõ dụng cụ, sản phẩm, tÝnh hàng hoá A B C D 1 2 3 4 01 Chậu massage chân Chiế 110 100 1.000.000 100.000.000 c 10 998.000 9.980.000 Tæng céng 110 110 109.980.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ):Một trăm linh chín triệu chín trăm tám mươi nghìn đồng chẵn Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngµy 12 th¸ng 09 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : 123 Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 12 tháng 09 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH TM & XD Tân Trí Cường Địa chỉ: 15 Hoàng Hoa Thám – Hà Nội Số tài khoản : 710B0015973 Điện thoại…………………….. ............... MST: 0102061587 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Hai Hoa ̉ ̀ Địa chỉ: Xuân La – Xuân Đinh – Ha Nôi ̉ ̀ ̣ Số tài khoản… Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MST: 0101333936 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Chậu massage chân Chiếc 110 1.600.000 176.000.000
- Cộng tiền hàng: 176.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 17.600.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 193.600.000 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm chín mươi ba triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) GIẤY BÁO CÓ Số: 21 Ngày: 12/9 Số tài khoản: 710B0015973 Tên tài khoản: Kính g ửi: Công ty TNHH TM và Ngân hàng chúng tôi xin trân trọng XD Tân Trí Cường Thông báo: tài khoản của quý Khách hàng đã được ghi Co v ́ ới nội dung sau Ngày hiệu lực Số tiền Loại Diễn giải tiền 12/9 193.600.000 VNĐ ̉ Thu tiên ban hang cua ̀ ́ ̀ ̉ Công ty TNHH Hai Hoa ̀ Giao dịch viên Kiểm soát (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 2. Ghi sổ nhật ký chung (3đ)
- Tên đơn vị: Công ty TNHH XD&TM Tân Trí Cường NHẬT KÝ CHUNG Đã Số ghi TT Chứng Diễn giải SHTK Số tiền từ sổ dòn cái g N T SH Nợ Có Mang sang 1 1a Mua bồn tắm gửi bán thẳng 2 157 49.500.000 3 133 4.950.000 4 331 54.450.000 1b Mua bồn tắm nhập kho 5 156.1 47.520.000 6 133 4.752.000 7 331 52.272.000 1c Hàng thiếu 8 138 1.980.000 9 133 198.000 10 331 2.178.000 2a Nhập kho hàng đi đường 11 156.1 50.000.000 12 151 50.000.000 2b Nhập kho hàng thừa 13 156.1 1.000.000 14 338 1.000.000 3 Mua massage chân 15 156.1 99.800.000 16 133 9.980.000 17 112 109.780.000 (Nợ TK 002: 1.996.000) 18 4a Đại lý thanh toán tiền hàng 19 632 49.500.000 20 157 49.500.000 4b 21 112 78.375.000 22 641 3.750.000 23 133 375.000 24 511 75.000.000 25 333 7.500.000 5a Xuất bán trực tiếp 26 632 109.980.000 27 156.1 109.980.000 5b 28 112 193.600.000 29 511 176.000.000 30 333 17.600.000 6a Nhập khẩu ghế massage lưng 31 156.1 558.600.000
- 32 331 399.000.000 33 333.3 159.600.000 6b 34 133 55.860.000 35 333.1 55.860.000 6c 36 156.2 2.000.000 37 133 200.000 38 111 2.200.000 7 Xuất bán ghế massage lưng 39 157 211.172.000 40 156 211.172.000 8a Xuất khẩu bồn tắm 41 112 286.500.000 42 511 286.500.000 8b 43 511 57.300.000 44 333.3 57.300.000 8c 45 632 100.000.000 46 156 100.000.000 8d 47 641 5.000.000 48 133 500.000 49 112 5.500.000 9a Chiết khấu TM hàng mua 50 331 2.178.000 51 156 1.980.000 52 133 198.000 9b Chiết khấu TT hàng mua 53 331 1.067.220 54 515 1.067.220 9c Thanh toán tiền hàng 55 331 105.654.780 56 112 105.654.780 10a Cty Thịnh Long thanh toán 57 632 211.172.000 58 157 211.172.000 10 b 59 131 572.000.000 60 511 520.000.000 61 333.1 52.000.000 10c 62 112 560.560.000 63 131 560.560.000 10 d 64 521 10.400.000 65 333.1 1.040.000 66 131 11.440.000 11 Mua massage chân 67 151 20.000.000 68 133 2.000.000 69 112 22.000.000
- 12 Tính lương cho BPBH, QLDN 70 641 10.000.000 71 642 15.000.000 72 334 25.000.000 13 Tính BHXH… 73 641 2.300.000 74 642 3.450.000 75 338 5.500.000 14 Tính khấu hao ở BPBH, QLDN 76 641 3.000.000 77 642 4.850.000 78 214 7.850.000 15 Kết chuyển CKTM 79 511 10.400.000 80 521 10.400.000 16 Kết chuyển DTT 81 511 989.800.000 82 911 989.800.000 17 Kết chuyển DTTC 83 515 1.067.220 84 911 1.067.220 Xác định GVHB chi phí 18 632 40.000 vận chuyển massage lưng 85 86 156 40.000 19 Kết chuyển GVHB 87 911 470.692.000 88 632 470.692.000 20 Kết chuyển CPBH 89 911 24.050.000 90 641 24.050.000 21 Kết chuyển CPQLDN 91 911 23.300.000 92 642 23.300.000 22 Xác định thuế TNDN 93 821 118.206.305 94 333.4 118.206.305 23 Kết chuyển TTNDN 95 911 118.206.305 96 821 118.206.305 24 Kết chuyển lãi 97 911 354.618.915 98 421 354.618.915 25 Kết chuyển thuế GTGT 99 333.1 78.617.000 100 133 78.617.000 Cộng mang sang 5.695.499.245 5.695.499.245 3. Ghi sổ cái các tài khoản (3đ) Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: Tiên măt ̀ ̣
- Số hiệu: 111 Chứng TKĐ từ Diễn giải NKC Ư Số tiền Trang TT NT SH số dòng Nợ Có I. Số dư đầu tháng 6 00.000.000 II. Số phát sinh trong tháng 6c ́ ́ ̣ ̉ Chi phi vân chuyên 36 156.2 2.000.000 37 133 200.000 III. Cộng số phát sinh 2.200.000 IV. Số dư cuối tháng 597. 800.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: Tiên g ̀ ửi ngân hang ̀ Số hiệu: 112 Chứng TKĐ từ Diễn giải NKC Ư Số tiền Trang TT NT SH số dòng Nợ Có I. Số dư đầu tháng 10.0 00.000.000 II. Số phát sinh trong tháng 3 Mua massage chân 15 156.1 99.800.000 16 133 9.980.000 4b ́ ̀ ửi đai ly Ban hang g ̣ ́ 24 511 71.250.000 25 333 7.125.000 5b Ban hang tr ́ ̀ ực tiêṕ 29 511 176.000.000 30 333 17.600.000 8a Xuất khẩu bồn tắm 42 511 286.500.000 8d ́ ̣ ̉ Chi phi vân chuyên 47 641 5.000.000 48 133 500.000 9c Thanh toán tiền hàng 55 331 105.654.780 10c Thu tiên khach hang ̀ ́ ̀ 66 131 560.560.000 11 Mua massage chân 67 151 20.000.000 68 133 2.000.000 III. Cộng số phát sinh 1.119.035.000 242.934.780 IV. Số dư cuối tháng 10.876.100.220 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI
- Tên tài khoản: ́ ̀ ̀ ược khâu tr Thuê đâu vao đ ́ ừ Số hiệu: 133 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ 1 1a Mua bồn tắm gửi bán thẳng 4 331 4.950.000 1b Mua bồn tắm nhập kho 7 331 4.752.000 1c Hàng thiếu 10 331 198.000 3 Mua massage chân 17 112 9.980.000 4 ́ ̀ ̣ ́ Thuê GTGT hoa hông đai ly 25 333 375.000 6b ́ ̀ ̣ ̉ Thuê GTGT hang nhâp khâu 35 333.1 55.860.000 6c ́ ̣ ̉ Thuê GTGT CP vân chuyên 37 111 200.000 8d ́ ̣ ̉ Thuê GTGT CP vân chuyên 48 112 500.000 9a. Chiêt khâu TM hang mua ́ ́ ̀ 50 331 198.000 11 Mua massage chân 68 112 2.000.000 ́ ư thu 25 Khâu tr ̀ ế GTGT 99 333.1 78.617.000 Công phat sinh trong ky ̣ ́ ̀ 78.815.000 78.815.000 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI
- Tên tài khoản: Phai thu khac ̉ ́ Số hiệu: 138 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ II Phat sinh trong ky ́ ̀ 1c Hàng thiếu 8 331 1.980.000 III. Cộng số phát sinh 1.980.000 IV. Số dư cuối tháng 1.980.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: ̉ Phai thu khach hang ́ ̀ Số hiệu: 131 TKĐ Chứng từ Diễn giải NKC Ư Số tiền Trang TT NT SH số dòng Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng 10 b ́ ực tiêp Ban tr ́ 60 511 520.000.000 61 333.1 52.000.000 10c Thu tiên khach hang ̀ ́ ̀ 62 112 560.560.000 10d ́ ́ ương maị Chiêt khâu th 64 521 10.400.000 65 333.1 1.040.000 Công phat sinh ̣ ́ 572.000.000 572.000.000 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ \ Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI
- Tên tài khoản: Hang mua đang đi đ ̀ ường Số hiệu: 151 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ 50.000.000 II Phat sinh trong ky ́ ̀ 2a Nhập kho hàng đi đường 12 156.1 50.000.000 11 Mua massage chân 67 112 20.000.000 III. Cộng số phát sinh 20.000.000 50.000.000 IV. Số dư cuối tháng 20.000.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: Hàng hóa Số hiệu: 156 Chứng TKĐ từ Diễn giải NKC Ư Số tiền Trang TT NT SH số dòng Nợ Có I. Số dư đầu tháng 400.000.000 II. Số phát sinh trong tháng 1b Mua bồn tắm nhập kho 7 331 47.520.000 Nhập kho hàng đi 2a đường 12 151 50.000.000 2b Nhập kho hàng thừa 14 338 1.000.000 3 Mua massage chân 15 112 99.800.000 5a Xuất bán trực tiếp 26 632 109.980.000 Nhập khẩu ghế 6a massage lưng 32 331 399.000.000 6c Chi phí vận chuyển 36 111 2.000.000 Xuất bán ghế massage 7 lưng 40 157 211.172.000 8c Xuất khẩu bồn tắm 46 632 100.000.000 Chiết khấu TM hàng 9a mua 51 331 1.980.000 Xác định GVHB chi phí 17 vận chuyển massage lưng 81 632 40.000 III. Cộng số phát sinh 599.320.000 423.132.000 IV. Số dư cuối tháng 576.188.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường
- SỔ CÁI Tên tài khoản: Hang g ̀ ưi bań Số hiệu: 157 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ II Phat sinh trong ky ́ ̀ 1a Mua bồn tắm gửi bán thẳng 2 331 49.500.000 4a Đại lý thanh toán tiền hàng 20 632 49.500.000 7 Xuất bán ghế massage lưng 39 156 211.172.000 10a Cty Thịnh Long thanh toán 58 632 211.172.000 III. Cộng số phát sinh 260.672.000 260.672.000 IV. Số dư cuối tháng Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: TSCĐ Hưu hinh ̃ ̀ Số hiệu: 211 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ 2.000.000.000 II Phat sinh trong ky ́ ̀ III. Cộng số phát sinh IV. Số dư cuối tháng 2.000.000.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường
- SỔ CÁI Tên tài khoản: Hao mon TSCĐ ̀ Số hiệu: 214 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ 50.000.000 II Phat sinh trong ky ́ ̀ 14 Tính khấu hao ở BPBH, QLDN 76 641 3.000.000 77 642 4.850.000 III. Cộng số phát sinh 7.850.000 IV. Số dư cuối tháng 57.850.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: Vay ngăn han ́ ̣ Số hiệu: 311 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ 5.400.000.000 II Phat sinh trong ky ́ ̀ III. Cộng số phát sinh IV. Số dư cuối tháng 5.400.000.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường
- SỔ CÁI Tên tài khoản: Phai tra ng ̉ ̉ ươì bań Số hiệu: 331 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ II Phat sinh trong ky ́ ̀ 1a Mua bồn tắm gửi bán thẳng 2 157 49.500.000 3 133 4.950.000 1b Mua bồn tắm nhập kho 5 156.1 47.520.000 6 133 4.752.000 1c Hàng thiếu 8 138 1.980.000 9 133 198.000 6a Nhập khẩu ghế massage lưng 32 156.1 558.600.000 9a Chiết khấu TM hàng mua 51 156 1.980.000 52 133 198.000 9b Chiết khấu TT hàng mua 53 515 1.067.220 9c Thanh toán tiền hàng 55 112 105.654.780 Công phat sinh ̣ ́ 108.900.000 507.900.000 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ 399.000.000
- Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: Thuê va cac ́ ̀ ́ ̉ ̉ ̣ khoan phai nôp NSNN Số hiệu: 333 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ II Phat sinh trong ky ́ ̀ 4b ́ ̀ ửi đai ly Ban hang g ̣ ́ 25 112 7.500.000 5b ́ ́ ực tiêp Xuât ban tr ́ 28 112 17.600.000 6a Nhập khẩu ghế massage lưng 31 156.1 159.600.000 6b ́ ̀ ̣ ̉ Thuê GTGT hang nhâp khâu 34 133 55.860.000 8b ̉ ̉ ̣ Thuê xuât khâu phai nôp ́ ́ 44 511 57.300.000 ́ ́ ực tiêp 10b Xuât ban tr ́ 61 131 52.000.000 ́ ́ ương maị 10d Chiêt khâu th 64 131 1.040.000 25 ́ ừ thuê GTGT Khâu tr ́ 99 133 78.617.000 Công phat sinh ̣ ́ 79.657.000 468.253.805 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ 388.596.805 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường
- SỔ CÁI Tên tài khoản: Phai tra công ̉ ̉ nhân viên Số hiệu: 334 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ II Phat sinh trong ky ́ ̀ 12 Tính lương cho BPBH, QLDN 70 641 10.000.000 71 642 15.000.000 Công phat sinh ̣ ́ 25.000.0000 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ 25.000.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: Phai tra khac ̉ ̉ ́ Số hiệu: 338 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ II Phat sinh trong ky ́ ̀ 2b Nhập kho hàng thừa 14 156.1 1.000.000 12 Tính lương cho BPBH, QLDN 70 641 2.300.000 71 642 3.450.000 Công phat sinh ̣ ́ 6.750.000 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ 6.750.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường
- SỔ CÁI Tên tài khoản: Nguôn vôn kinh ̀ ́ doanh Số hiệu: 411 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ 7.050.000.000 II Phat sinh trong ky ́ ̀ Công phat sinh ̣ ́ 7.050.000.000 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ 7.050.000.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường SỔ CÁI Tên tài khoản: Nguôn vôn đâu ̀ ́ ̀ tư XDCB Số hiệu: 441 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ 500.000.000 II Phat sinh trong ky ́ ̀ Công phat sinh ̣ ́ 500.000.000 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ 500.000.000 Tên đơn vị: Công ty TNHH TM&XD Tân Trí Cường
- SỔ CÁI Tên tài khoản: Lợi nhuân ch ̣ ưa phân phôí Số hiệu: 421 Chứng Diễn giải NKC SHTK Số tiền từ N T SH Trang Dong ̀ Nợ Có I Sô d ́ ư đâu ky ̀ ̀ 50.000.000 II Phat sinh trong ky ́ ̀ ́ ̉ ̃ Kêt chuyên lai trong ky ̀ 98 911 354.618.915 Công phat sinh ̣ ́ 354.618.915 Sô d ́ ư cuôi ky ́ ̀ 405.618.915 4. Lâp sô chi tiêt (1 điêm) ̣ ̉ ́ ̉ Công ty TNHH Tân Phát SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên hàng hóa: Bôn tăm ̀ ́ Chứng TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư Các khoản NT SH SL ĐG TT Thuế khác Xuất bán trực tiếp 112 50 1.500.000 75.000.000 ́ ̉ Xuât khâu 112 100 2.865.000 286.500.000 Thuê XK ́ 333 57.300.000 Doanh thu thuần 304.200.000 Giá vốn 149.500.000 Lợi nhuận gộp 154.700.000 Công ty TNHH Tân Phát
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 147 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn