Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH43
lượt xem 12
download
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH43 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH43
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 43 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.3 Nghiệp vụ 1 1 0.3 Nghiệp vụ 3 Nghiệp vụ 10 0.4 ̉ ̉ Tinh gia thanh san phâm ́ ́ ̀ 1 2 ̣ ̉ ́ Lâp the tinh gia thanh ́ ̀ 0,5 3 ̀ ̉ ̣ Vao sô Nhât ky chung ́ 2,5 4 ̀ ̉ Vao sô chi tiêt ́ 1 4 Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9 3 5 ̣ ̉ Lâp bao cao kêt qua kinh doanh ́ ́ ́ 1 Cộng 10 1. Lập chứng từ nghiệp vụ 1, 3, 10 (1đ) Nghiêp vu 1: 1HĐGTGT, 1 phiêu nhâp kho, 1 phiêu chi ̣ ̣ ́ ̣ ́ Nghiêp vu 3: Phiêu xuât kho ̣ ̣ ́ ́ Nghiêp vu 10: 1 Hoa đ ̣ ̣ ́ ơn, 1 phiêu XK ́
- Bộ phận: Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Sè: 2 Ngµy 2 th¸ng 10 n¨m N Hä tªn ngêi giao : Công ty Thành Đạt Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: Công ty Địa điểm: 11 Đường Bưởi STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝn chøng tõ h A B C D 1 2 3 4 01 Vải kaki M 3000 3000 78.000 234.000.000 Tæng céng 3000 3000 234.000.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ):Hai trăm ba tư triệu đồng chẵn Số chứng từ gốc kèm theo: 01 Ngµy 2 th¸ng 20 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
- HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 2 tháng 10 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ: Số 75 Kim Mã Số tài khoản : Điện thoại…………………….. ............... MST: 0104586911 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Tân Phát Địa chỉ: Trần Quang Khải Số tài khoản……………………................................................................................ Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MST: 0102061453 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Vải kaki M 3000 78.000 234.000.000 Cộng tiền hàng: 234.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: .23.400.000 Tổng cộng tiền thanh toán : 257.400.000 Số tiền viết bằng chữ: Hai trăm năm bảy triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên)
- Công ty TNHH Tân Phat́ Mẫu số: 02 – TT 51 Trân Quang Khai Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) ................................ PHIÊU CHI ́ Quyển số: . Ngày 02 tháng 10 năm N Số : PC01 Nợ: 152 Có: 1111 Họ và tên người nhận tiền: ̣ Công ty Thanh Đat ̀ Địa chỉ: ́ ̃ ̀ ̣ Sô 75 Kim Ma – Ha Nôi Lý do chi: ́ ̣ ̉ Chi phi vân chuyên Số tiền: 300.000VND Ba trăm ngan đ ̀ ồng chẵn. Kèm theo: ..... Chứng từ gốc Ngày 02 tháng 10 năm N Kế toán Người lập Giám đốc Thủ quỹ Người nhận tiền trưởng phiếu (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) ̃ ̣ ̉ ́ ̀ Đa nhân đu sô tiên (băng ch ̀ ữ): Ba trăm nghìn đồng chẵn.
- Công ty TNHH Tân Phat́ 51 Trân Quang Khai Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU XUÂT KHO ́ ́ Ngày 04 tháng 10 năm N Nợ: 621 Số: XK05 Có: 152 - Họ tên (đơn vị) nhận hàng: Địa chỉ (bộ phận): Lý do xuất kho: ̉ ̉ Xuât cho SX san phâm ́ Xuất tại kho (ngăn lô): ̣ ̣ Vât liêu Địa ................................. điểm: Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng Đơn Đơn STT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Yêu Thực Thành tiền vị tính giá sản phẩm, hàng hóa cầu xuất A B C D 1 2 3 4 1 Vai Kaki ̀ M 4000 4000 78860 315.440.000 2 ̉ Vai thô M 2000 2000 45000 90.000.000 3 ̉ Vai bông trân ̀ m 1500 1500 60500 90.750.000 Cộng 496,190,000 Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Bôn trăm chin sau triêu, môt trăm chin m ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ươi ngan đông chăn. ̀ ̀ ́ Số chứng từ gốc kèm theo …… Ngày ... tháng ..... năm Người nhận Người lập phiếu Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc hàng
- (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có (Ký, họ tên, đóng dấu) nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Phat́ 51 Trân Quang Khai Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU XUÂT KHO ́ ́ Ngày 20 tháng 10 năm N Nợ: 632 Số: XK10 Có: 155 - Họ tên (đơn vị) nhận hàng: Công ty Hương Xuân Địa chỉ (bộ phận): Lý do xuất kho: Xuât ban ́ ́ Xuất tại kho (ngăn lô): ̉ Thanh phâm ̀ Địa ................................. điểm: Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng Đơn STT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Yêu Thực Đơn giá Thành tiền vị tính sản phẩm, hàng hóa cầu xuất A B C D 1 2 3 4 143.517,4 1 Quân Kaki ̀ Caí 3000 3000 430.552.404 68 Cộng 430.552.404 Bôn trăm ba m ́ ươi triêu, năm trăm năm hai ngan, bôn trăm linh ̣ ̀ ́ Tổng số tiền (Viết bằng chữ): tư đông ̀ Số chứng từ gốc kèm theo …… Ngày ... tháng ..... năm Người nhận Người lập phiếu Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc hàng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có (Ký, họ tên, đóng dấu) nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
- HOÁ ĐƠN Mẫu số: 01 GTGT3LL GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số : Liên 2: Giao cho khách hàng Ngày 20 tháng 10 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Tân Phát Địa chỉ: Số 51 Trân Quang Khai – Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ Số tài khoản : Điện thoại…………………….. ............... MST: 0102061453 Họ tên người mua hàng: Công ty Hương Xuân Địa chỉ: Số tài khoản……………………................................................................................ Hình thức thanh toán: MST: 0102061453 Đơn vị Số Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Quân Kaki ̀ Caí 3000 251.000 753.000.000 Cộng tiền hàng: 753.000.000 Thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: . 75.300.000
- Tổng cộng tiền thanh toán : 828.300.000 Số tiền viết bằng chữ: Tam trăm hai tam triêu, ba trăm nghìn đ ́ ́ ̣ ồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên) (Ký ,họ và tên) 2. Tính giá thành sản phẩm (1,5 đ) Tên đơn vị: Công ty TNHH Tân Phát BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Quần kaki Số lượng: 3.500 KMCP Dđk C Dck Z Z CPNVLTT 5.500.000 318.721.250 1.823.523 322.397.727 92.113,636 CPNCTT 129.150.000 129.150.000 36.900 CPSXC 42.984.375 42.984.375 12.281,25 Cộng 5.500.000 490.855.625 1.823.523 494.532.102 141.294,886 BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Quần thô Số lượng: 1700 KMCP Dđk C Dck Z Z CPNVLTT 6.200.000 91.593.750 97.793.750 57.525,75 CPNCTT 62.730.000 62.730.000 36.900 CPSXC 20.878.125 20.878.125 12.281,25 Cộng 6.200.000 175.201.875 181.401.875 106.707 BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Áo bông trần
- Số lượng: 1200 KMCP Dđk C Dck Z Z CPNVLTT 12.000.000 91.875.000 103.875.000 86.562,5 CPNCTT 59.040.000 59.040.000 49.200 CPSXC 14.737.500 14.737.500 12.281,25 Cộng 12.000.000 165.652.500 177.652.500 148.043,75 3. Ghi sổ nhật ký chung (2,5 đ) Công ty TNHH Tân Phát NHẬT KÝ CHUNG Đã Số ghi TT Chứng từ Diễn giải SHTK Số tiền sổ cái dòng NT SH Nợ Có Mang sang 1 234.000.0 02/10 PN02 Nhập kho vải ka ki 2 152 00 23.400.00 Thuế GTGT đầu vào 3 133 0 Phải trả người bán 4 331 257.400.000 02/10 PC01 Chi phí vận chuyển 5 152 300.000 Trả bằng tiền mặt 6 111 300.000 02/10 PN03 Nhập kho vải bông 7 152 61.000.000 Thuế GTGT đầu vào 8 133 6.100.000 Trả bằng TGNH 9 112 67.100.000 Xuất kho vải kaki may 04/10 PX05 quần kaki 10 621 315.440.000 Xuất kho vải ka ki 11 152 315.440.000 Xuất kho vải thô may quần thô 12 621 90.000.000 Xuất kho vải thô 13 152 90.000.000
- Xuất kho vải bông trần may áo bông 14 621 90.750.000 Xuất kho vải bông trần 15 152 90.750.000 Xuất kho cuộn chỉ may 6.000.0 05/10 PX06 dùng may quần áo 16 621 00 Xuất kho cuộn chỉ may 17 152 6.000.000 Xuất kho kim may dùng 200.0 may quần áo 18 627 00 Xuất kho kim may 19 153 200.000 Tính lương phải trả : 105.000.00 CN may quần kaki 622 0 CN may quần thô 622 51.000.000 CN may áo bông 622 48.000.000 20.000.0 Nhân viên QLPX 627 00 15.000.0 Nhân viên bán hàng 641 00 17.000.0 QLDN 642 00 256.000.0 Lương phải trả 334 00 Trích các khoản theo lương của: 24.15 CN may quần kaki 622 0.000 11.73 CN may quần thô 622 0.000 11.04 CN may áo bông 622 00.000 4.60 Nhân viên QLPX 627 0.000 3.45 Nhân viên bán hàng 641 0.000 3.91 QLDN 642 0.000 Trừ vào lương người lao 24.32 động 334 0.000 Trích các khoản theo lương 338 83.200.000 Khấu hao TSCĐ: Dùng 50.000.0 cho SX 627 00 5.000.0 Dùng cho BPBH 641 00 4.000.0 Dùng cho BPQLDN 642 00 59.000.0 Hao mòn TSCĐ 214 00 3.800.0 Tiền điện: Dùng cho SX 627 00 Dùng cho BPBH 641 1.000.0
- 00 Dùng cho BPQLDN 642 1.500.000 630.0 Thuế GTGT đầu vào 133 00 6.930.0 Phải trả người bán 331 00 Kết chuyển CPSX 15/10 (quần kaki) 154 490.855.625 CPNVLTT (quần ka ki) 621 318.721.250 CPNCTT(quần ka ki) 622 129.150.000 CPSXC(quần ka ki) 627 42.984.375 Kết chuyển CPSX(quần thô) 154 175.201.875 CPNVLTT(quần thô) 621 91.593.750 CPNCTT(quần thô) 622 62.730.000 CPSXC(quần thô) 627 20.878.125 Kết chuyển CPSX(áo bông) 154 165.652.500 CPNVLTT(áo bông) 621 91.875.000 CPNCTT(áo bông) 622 59.040.000 CPSXC(áo bông) 627 14.737.500 PN 15/10 001 Nhập kho quần ka ki 155 494.532.102 Chi phí SXKDDD 154 494.532.102 Nhập kho quần thô 155 181.401.875 Chi phí SXKDDD 154 181.401.875 Nhập kho áo bông 155 177.652.500 Chi phí SXKDDD 154 177.652.500 Xuất bán cho đại lý 17/10 PX008 Phương Lan 157 71.758.734 Xuất kho quần ka ki 155 71.758.734 Xuất bán cho cty Hương 20/10 PX009 Xuân 632 430.552.404 Xuất kho quần ka ki 155 430.552.404 Phải thu Cty Hương Xuân 131 828.300.000 Doanh thu bán hàng 511 753.000.000 Thuế GTGT đầu ra 3331 75.300.000 21/10 Giá vốn hàng bán 632 71.758.734 Quần kaki gửi bán giảm 157 71.758.734 Công ty Phương Lan trả bằng TGNH 112 130.625.000 Hoa hồng cho đại lý 641 6.250.000
- Thuế GTGT đầu vào 1331 625.000 Doanh thu bán hàng 511 125.000.000 Thuế GTGT đầu ra 3331 12.500.000 Nhập kho quần kaki trả 22/10 lại 155 717.587,34 Giá vốn hàng bán giảm 632 717.587,34 Quần ka ki trả lại 531 1.255.000 Giảm thuế GTGT đầu ra 3331 125.500 Phải thu khách hàng giảm 131 1.380.500 Công ty Hương Xuân trả bằng TGNH 112 826.919.500 Phải thu khách hàng giảm 131 826.919.500 Kết chuyển DT hàng trả lại 511 1.255.000 531 1.255.000 Kết chuyển DTT 511 876.745.000 911 876.745.000 Kết chuyển GVHB 911 501.593.550,66 632 501.593.550,66 Kết chuyển CPBH 911 30.700.000 641 30.700.000 Kết chuyển CPQLDN 911 26.410.000 642 26.410.000 Xác định thuế TNDN 821 79.510.362,34 333.4 79.510.362,34 Kết chuyển thuế TNDN 911 79.510.362,34 821 79.510.362,34 Kết chuyển lãi 911 238.531.087 421 238.531.087 Kết chuyển thuế GTGT 333.1 30.755.000 30.755.0 133 00 4. Ghi sô chi tiêt (1 điêm) ̉ ́ ̉ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 621 Tên phân xưởng
- Tên sản phẩm, dịch vụ: Quân ka ki ̀ ĐVT: 1000đ Chứng từ Tài Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 21 Ngày kho Chia ra tháng Số Ngày Diễn giải ản ghi hiệ Tổng tiền Chỉ tháng đối ̉ Vai KK sổ u may ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Xuât NVL SX san ́ ̉ 318.721.25 315.440.00 3.281.25 ̉ phâm 152 0 0 0 Cộng số phát sinh 318.721.25 315.440.00 3.281.25 trong kỳ x 0 0 0 318.721.25 Ghi có TK 621 154 0 Số dư cuối kỳ x Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 621 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: Quân thô ̀ ĐVT: 1000đ Chứng từ Tài Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 21 Ngày kho Chia ra tháng Số Ngày Diễn giải ản ghi hiệ Tổng tiền Chỉ tháng đối ̉ Vai thô sổ u may ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Xuât NVL SX san ́ ̉ 1.593.75 ̉ phâm 152 91.593.750 90.000.000 0 Cộng số phát sinh 1.593.75 trong kỳ x 91.593.750 90.000.000 0 Ghi có TK 621 154 91.593.750 Số dư cuối kỳ x Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……..
- Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) Tài khoản: 621 Tên phân xưởng Tên sản phẩm, dịch vụ: Ao bông ́ ĐVT: 1000đ Chứng từ Tài Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 21 Ngày kho Chia ra tháng Số Ngày Diễn giải ản ghi hiệ Tổng tiền Chỉ tháng đối ̉ Vai bông sổ u may ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Xuât NVL SX san ́ ̉ 1.125.00 ̉ phâm 152 91.875.000 90.700.000 0 Cộng số phát sinh 1.125.00 trong kỳ x 91.875.000 90.700.000 0 Ghi có TK 621 154 91.875.000 Số dư cuối kỳ x
- Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. Ngày mở sổ: Ngày tháng năm Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Phát SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên hàng hóa: Quân ka ki ̀ Chứng TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư NT SH SL ĐG TT Thuế Các khoản khác 300 Xuất bán trực tiếp 112 0 251.000 753.000.000 ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 112 500 251.000 118.750.000 1.255.000 641 6.250.000 Doanh thu thuần 876.745.000 Giá vốn 501.593.550,66 Lợi nhuận gộp 375.151.449,34
- 5. Ghi sô cai TK (3 điêm) ̉ ́ ̉ Công ty TNHH Tân Phát Số 51 Trần Quang Khải Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng ́ ́ ực tiêp Xuât ban tr ́ 112 753.000.000 ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 112 118.750.000 ̀ ̣ ́ Hoa hông đaily 641 6.250.000 ̀ ́ ̣ ̉ ̣ Hang ban bi tra lai 511 1.255.000 911 876.745.000 III. Cộng số phát sinh 878.000.000 878.000.000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Tân Phát Số 51 Trần Quang Khải Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu hàng bán bị trả lại Số hiệu: 531 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Quần ka ki trả lại 155 1.255.000 Kết chuyển 511 1.255.000 III. Cộng số phát sinh 1.255.000 1.255.000 IV. Số dư cuối tháng
- Công ty TNHH Tân Phat́ SỔ CÁI Tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Xuất bán cho cty Hương Xuân 155 430.552.404 Giá vốn hàng bán 157 71.758.734 Nhập kho quần kaki trả lại 155 717.587,34 ́ ̉ Kêt chuyên 911 501.593.550,66 III. Cộng số phát sinh 502.311.138 502.311.138 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Tân Phát Số 51 Trần Quang Khải Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu: 621 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Xuất kho NVL dùng sx 16 152 6.000.000 Xuất kho vải kaki may quần 10 152 315.440.000
- kaki Xuất kho vải thô may quần thô 12 152 90.000.000 Xuất kho vải thô may quần thô 14 152 90.750.000 Kết chuyển 154 502.190.000 III. Cộng số phát sinh 502.190.000 502.190.000 IV. Số dư cuối tháng Công ty TNHH Tân Phát Số 51 Trần Quang Khải Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: 622 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Tính lương phải trả : 105.000.00 CN may quần kaki 334 0 CN may quần thô 334 51.000.000 CN may áo bông 334 48.000.000 Trích các khoản theo lương của: CN may quần kaki 338 24.150.000 11.73 CN may quần thô 338 0.000 11.04 CN may áo bông 338 0.000 ́ ̉ Kêt chuyên 154 250.920.000 III. Cộng số phát sinh 250.920.000 250.920.000 IV. Số dư cuối tháng
- Công ty TNHH Tân Phát Số 51 Trần Quang Khải Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: 627 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng Xuất kho kim may dùng may 200.0 quần áo 18 152 00 20.000.0 Nhân viên QLPX 334 00 4.60 Nhân viên QLPX 338 0.000 Khấu hao TSCĐ: Dùng cho 50.000.0 SX 214 00 ̀ ̣ Tiên điên 331 3.800.000 CPSXC(quần thô) 154 20.878.125 CPSXC(áo bông) 154 14.737.500 CPSXC(quần ka ki) 154 42.984.375 III. Cộng số phát sinh 78.600.000 78.600.000 IV. Số dư cuối tháng
- Công ty TNHH Tân Phát Số 51 Trần Quang Khải Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641 Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ Có I. Số dư đầu tháng II. Số phát sinh trong tháng 15.000.0 Nhân viên bán hàng 334 00 3.45 Nhân viên bán hàng 338 0.000 5.000.0 Dùng cho BPBH 214 00 ̀ ̣ Tiên điên 331 1.000.000 Hoa hồng cho đại lý 511 6.250.000 Kết chuyển 911 30.700.000 III. Cộng số phát sinh 30.700.000 30.700.000 IV. Số dư cuối tháng
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p | 338 | 29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p | 219 | 28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p | 231 | 25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p | 225 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p | 234 | 18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p | 171 | 16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p | 158 | 15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p | 165 | 13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p | 98 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p | 135 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p | 114 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p | 113 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p | 133 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p | 188 | 11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p | 92 | 10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p | 103 | 9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p | 112 | 5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p | 148 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn