intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH43

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:24

125
lượt xem
12
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH43 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH43

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 43 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 0.3 ­ Nghiệp vụ 1 1 0.3    ­ Nghiệp vụ 3  ­ Nghiệp vụ 10 0.4 ̉ ̉ ­ Tinh gia thanh san phâm ́ ́ ̀ 1 2 ̣ ̉ ́ ­ Lâp the tinh gia thanh ́ ̀ 0,5 3 ̀ ̉ ̣ ­ Vao sô Nhât ky chung ́ 2,5 4 ̀ ̉            ­ Vao sô chi tiêt ́ 1 4 ­ Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 7, 8, 9               3 5 ̣ ̉ ­ Lâp bao cao kêt qua kinh doanh ́ ́ ́ 1 Cộng  10 1. Lập chứng từ nghiệp vụ 1, 3, 10                                  (1đ) ­ Nghiêp vu 1: 1HĐGTGT, 1 phiêu nhâp kho, 1 phiêu chi ̣ ̣ ́ ̣ ́ ­ Nghiêp vu 3: Phiêu xuât kho ̣ ̣ ́ ́ ­ Nghiêp vu 10: 1 Hoa đ ̣ ̣ ́ ơn, 1 phiêu XK ́
  2. Bộ phận:   Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                                         Ngày 20 tháng 03 năm       2006 của Bộ trưởng   BTC PHIÕU NhËp kho Sè: 2 Ngµy 2 th¸ng 10 n¨m N Hä tªn ngêi giao : Công ty Thành Đạt Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: Công ty Địa điểm: 11 Đường Bưởi STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝn chøng tõ h A B C D 1 2 3 4 01 Vải kaki M 3000 3000 78.000 234.000.000 Tæng céng 3000 3000 234.000.00 0 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ):Hai trăm ba tư triệu đồng chẵn ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01  Ngµy 2 th¸ng 20 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng          Thủ kho               Kế toán trưởng                                       
  3.                                   HOÁ ĐƠN           Mẫu số: 01 GTGT­3LL                             GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số :  Liên 2: Giao cho khách hàng                                           Ngày  2 tháng 10 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Thành Đạt Địa chỉ:    Số 75­ Kim Mã Số tài khoản :  Điện thoại…………………….. ............... MST:  0104586911 Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Tân Phát Địa chỉ: Trần Quang Khải Số tài khoản……………………................................................................................ Hình thức thanh toán: Chuyển khoản  MST: 0102061453 Đơn vị  Số  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Vải kaki  M 3000 78.000 234.000.000                                                                Cộng tiền hàng: 234.000.000 Thuế GTGT: 10%                             Tiền thuế GTGT: .23.400.000                                                               Tổng cộng tiền thanh toán : 257.400.000 Số tiền viết bằng chữ: Hai trăm năm bảy triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)       (Ký ,họ và tên)
  4. Công ty TNHH Tân Phat́ Mẫu số: 02 – TT 51 Trân Quang Khai ­ Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC   ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) ................................                                                  PHIÊU CHI ́ Quyển số: . Ngày 02 tháng 10 năm N Số : PC01 Nợ: 152 Có: 1111 Họ và tên người nhận tiền: ̣ Công ty Thanh Đat ̀ Địa chỉ: ́ ̃ ̀ ̣ Sô 75 Kim Ma – Ha Nôi Lý do chi: ́ ̣ ̉ Chi phi vân chuyên Số tiền: 300.000VND Ba trăm ngan đ ̀ ồng chẵn. Kèm theo: ..... Chứng từ gốc Ngày 02 tháng 10 năm N Kế toán  Người lập  Giám đốc Thủ quỹ Người nhận tiền trưởng phiếu (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)           ̃ ̣ ̉ ́ ̀ Đa nhân đu sô tiên (băng ch ̀ ữ): Ba trăm nghìn đồng chẵn.
  5. Công ty TNHH Tân Phat́ 51 Trân Quang Khai ­ Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC   ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU XUÂT KHO ́ ́                                                    Ngày 04 tháng 10 năm N Nợ:  621      Số: XK05 Có:  152 - Họ tên (đơn vị) nhận hàng: ­ Địa chỉ (bộ phận): ­ Lý do xuất kho: ̉ ̉ Xuât cho SX san phâm ́ ­ Xuất tại kho (ngăn lô): ̣ ̣ Vât liêu Địa  ................................. điểm: Tên, nhãn hiệu, quy cách,  Số lượng Đơn  Đơn  STT phẩm chất vật tư, dụng cụ,  Mã số Yêu  Thực  Thành tiền vị tính giá sản phẩm, hàng hóa cầu xuất A B C D 1 2 3 4 1 Vai Kaki ̀ M 4000 4000 78860 315.440.000 2 ̉ Vai thô M 2000 2000 45000 90.000.000 3 ̉ Vai bông trân ̀ m 1500 1500 60500 90.750.000   Cộng           496,190,000 ­ Tổng số tiền (Viết bằng chữ):  Bôn trăm chin sau triêu, môt trăm chin m ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ươi ngan đông chăn. ̀ ̀ ́    ­ Số chứng từ gốc kèm theo …… Ngày ... tháng ..... năm  Người nhận  Người lập phiếu Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc hàng
  6. (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có  (Ký, họ tên, đóng dấu) nhu cầu nhập) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Phat́ 51 Trân Quang Khai ­ Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC   ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU XUÂT KHO ́ ́                                                    Ngày 20 tháng 10 năm N Nợ:  632      Số: XK10 Có:  155 - Họ tên (đơn vị) nhận hàng: Công ty Hương Xuân ­ Địa chỉ (bộ phận): ­ Lý do xuất kho: Xuât ban ́ ́ ­ Xuất tại kho (ngăn lô): ̉ Thanh phâm ̀ Địa  ................................. điểm: Tên, nhãn hiệu, quy cách,  Số lượng Đơn  STT phẩm chất vật tư, dụng cụ,  Mã số Yêu  Thực  Đơn giá Thành tiền vị tính sản phẩm, hàng hóa cầu xuất A B C D 1 2 3 4 143.517,4 1 Quân Kaki ̀ Caí 3000 3000 430.552.404 68   Cộng           430.552.404 Bôn trăm ba m ́ ươi triêu, năm trăm năm hai ngan, bôn trăm linh  ̣ ̀ ́ ­ Tổng số tiền (Viết bằng chữ):  tư đông ̀    ­ Số chứng từ gốc kèm theo …… Ngày ... tháng ..... năm  Người nhận  Người lập phiếu Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc hàng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có  (Ký, họ tên, đóng dấu) nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
  7. HOÁ ĐƠN           Mẫu số: 01 GTGT­3LL                             GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số :  Liên 2: Giao cho khách hàng                                           Ngày  20 tháng 10 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Tân Phát Địa chỉ:    Số 51­ Trân Quang Khai – Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ Số tài khoản :        Điện thoại…………………….. ............... MST:  0102061453 Họ tên người mua hàng: Công ty Hương Xuân Địa chỉ:  Số tài khoản……………………................................................................................        Hình thức thanh toán:  MST: 0102061453 Đơn vị  Số  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Quân Kaki ̀ Caí 3000 251.000 753.000.000                                                                Cộng tiền hàng:                                           753.000.000 Thuế GTGT: 10%                             Tiền thuế GTGT: .                                           75.300.000
  8.                                                               Tổng cộng tiền thanh toán :                        828.300.000 Số tiền viết bằng chữ: Tam trăm hai tam triêu, ba trăm nghìn đ ́ ́ ̣ ồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)       (Ký ,họ và tên) 2. Tính giá thành sản phẩm  (1,5 đ) Tên đơn vị: Công ty TNHH Tân Phát BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Quần kaki Số lượng: 3.500 KMCP Dđk C Dck Z Z   ­ CPNVLTT      5.500.000  318.721.250 1.823.523 322.397.727 92.113,636   ­ CPNCTT                   ­  129.150.000                 ­     129.150.000 36.900   ­ CPSXC                   ­  42.984.375                 ­           42.984.375  12.281,25 Cộng      5.500.000  490.855.625 1.823.523 494.532.102 141.294,886 BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Quần thô Số lượng: 1700 KMCP Dđk C Dck Z Z   ­ CPNVLTT      6.200.000  91.593.750                 ­           97.793.750 57.525,75   ­ CPNCTT                   ­   62.730.000                 ­     62.730.000 36.900   ­ CPSXC                   ­   20.878.125                 ­     20.878.125    12.281,25 Cộng      6.200.000      175.201.875                 ­     181.401.875 106.707 BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Áo bông  trần
  9. Số lượng: 1200 KMCP Dđk C Dck Z Z   ­ CPNVLTT    12.000.000  91.875.000 ­       103.875.000 86.562,5   ­ CPNCTT                   ­   59.040.000 ­ 59.040.000 49.200   ­ CPSXC                   ­   14.737.500 ­       14.737.500    12.281,25 Cộng    12.000.000  165.652.500    ­ 177.652.500 148.043,75 3. Ghi sổ nhật ký chung (2,5 đ) Công ty TNHH Tân Phát NHẬT KÝ CHUNG Đã  Số  ghi  TT Chứng từ Diễn giải SHTK Số tiền sổ    cái dòng N­T SH         Nợ Có     Mang sang   1               234.000.0  02/10 PN02 Nhập kho vải ka ki   2 152 00              23.400.00     Thuế GTGT đầu vào   3 133 0      Phải trả người bán 4 331          257.400.000  02/10 PC01 Chi phí vận chuyển 5 152 300.000 Trả bằng tiền mặt 6 111 300.000 02/10 PN03 Nhập kho vải bông 7 152 61.000.000 Thuế GTGT đầu vào 8 133 6.100.000 Trả bằng TGNH 9 112 67.100.000 Xuất kho vải kaki may  04/10 PX05 quần kaki 10 621 315.440.000 Xuất kho vải ka ki 11 152 315.440.000 Xuất kho vải thô may  quần thô 12 621 90.000.000 Xuất kho vải thô 13 152 90.000.000
  10. Xuất kho vải bông trần  may áo bông 14 621 90.750.000 Xuất kho vải bông trần 15 152 90.750.000 Xuất kho cuộn chỉ may              6.000.0  05/10 PX06 dùng may quần áo   16 621 00           Xuất kho cuộn chỉ may   17 152             6.000.000  Xuất kho kim may dùng                 200.0   may quần áo   18 627 00           Xuất kho kim may   19 153               200.000  Tính lương phải trả :       105.000.00 ­ ­ ­ CN may quần kaki   622 0      ­ CN may quần thô 622 51.000.000 ­ CN may áo bông 622 48.000.000           20.000.0     ­ Nhân viên QLPX   627 00                15.000.0     ­ Nhân viên bán hàng   641 00                17.000.0     ­ QLDN   642 00                256.000.0      Lương phải trả   334   00    Trích các khoản theo  lương của:  24.15 ­ ­ ­ CN may quần kaki   622 0.000 11.73 ­ CN may quần thô 622 0.000 11.04 ­ CN may áo bông 622 00.000 4.60     ­ Nhân viên QLPX   627 0.000 3.45     ­ Nhân viên bán hàng    641 0.000 3.91     ­ QLDN   642 0.000 Trừ vào lương người lao  24.32 động 334 0.000 Trích các khoản theo      lương   338 83.200.000 Khấu hao TSCĐ: Dùng            50.000.0 ­ ­ cho SX   627 00                  5.000.0  Dùng cho BPBH   641 00                  4.000.0  Dùng cho BPQLDN   642 00                  59.000.0  Hao mòn TSCĐ   214   00                3.800.0 ­ ­ Tiền điện: Dùng cho SX 627 00      Dùng cho BPBH 641             1.000.0  
  11. 00    Dùng cho BPQLDN 642 1.500.000                  630.0 Thuế GTGT đầu vào 133 00                    6.930.0 Phải trả người bán 331   00    ­ Kết chuyển CPSX  15/10 (quần kaki) 154 490.855.625 CPNVLTT (quần ka ki) 621 318.721.250 CPNCTT(quần ka ki) 622 129.150.000 CPSXC(quần ka ki) 627 42.984.375 ­ Kết chuyển  CPSX(quần thô) 154 175.201.875 CPNVLTT(quần thô) 621 91.593.750 CPNCTT(quần thô) 622 62.730.000 CPSXC(quần thô) 627 20.878.125 ­ Kết chuyển CPSX(áo  bông) 154 165.652.500 CPNVLTT(áo bông) 621 91.875.000 CPNCTT(áo bông) 622 59.040.000 CPSXC(áo bông) 627 14.737.500 PN  15/10 001 Nhập kho quần ka ki 155 494.532.102 Chi phí SXKDDD 154 494.532.102 Nhập kho quần thô 155 181.401.875 Chi phí SXKDDD 154 181.401.875 Nhập kho áo bông 155 177.652.500 Chi phí SXKDDD 154 177.652.500 Xuất bán cho đại lý   17/10 PX008 Phương Lan   157 71.758.734       Xuất kho quần ka ki   155   71.758.734 Xuất bán cho cty Hương  20/10 PX009 Xuân 632 430.552.404 Xuất kho quần ka ki 155 430.552.404 Phải thu Cty Hương  Xuân 131 828.300.000 Doanh thu bán hàng 511 753.000.000 Thuế GTGT đầu ra 3331 75.300.000 21/10 Giá vốn hàng bán 632 71.758.734   Quần kaki gửi bán giảm 157   71.758.734 Công ty Phương Lan trả  bằng TGNH 112 130.625.000 Hoa hồng cho đại lý 641 6.250.000
  12. Thuế GTGT đầu vào 1331 625.000 Doanh thu bán hàng 511 125.000.000 Thuế GTGT đầu ra 3331 12.500.000 Nhập kho quần kaki trả  22/10 lại 155 717.587,34 Giá vốn hàng bán giảm 632 717.587,34 Quần ka ki trả lại 531 1.255.000 Giảm thuế GTGT đầu ra 3331 125.500 Phải thu khách hàng  giảm 131 1.380.500 Công ty Hương Xuân trả  bằng TGNH 112 826.919.500 Phải thu khách hàng  giảm 131 826.919.500 Kết chuyển DT hàng trả  ­ ­ lại 511 1.255.000   531 1.255.000 ­ ­ Kết chuyển DTT   511 876.745.000         911 876.745.000 ­ ­ Kết chuyển GVHB   911 501.593.550,66           632   501.593.550,66 ­ ­ Kết chuyển CPBH   911 30.700.000         641 30.700.000 ­ ­ Kết chuyển CPQLDN   911 26.410.000         642 26.410.000 ­ ­ Xác định thuế TNDN   821 79.510.362,34         333.4 79.510.362,34 ­ ­ Kết chuyển thuế TNDN   911 79.510.362,34         821 79.510.362,34 ­ ­ Kết chuyển lãi   911 238.531.087         421 238.531.087 ­ ­ Kết chuyển thuế GTGT   333.1 30.755.000                30.755.0         133   00    4. Ghi sô chi tiêt (1 điêm) ̉ ́ ̉ SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) ­ Tài khoản: 621 ­ Tên phân xưởng
  13. ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: Quân ka ki ̀ ĐVT: 1000đ Chứng từ Tài  Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 21 Ngày  kho Chia ra tháng  Số  Ngày  Diễn giải ản  ghi  hiệ Tổng tiền Chỉ  tháng đối  ̉ Vai KK sổ u may ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 7       ­ Số dư đầu kỳ                 ­ Số phát sinh trong        kỳ                 Xuât NVL SX san  ́ ̉ 318.721.25 315.440.00 3.281.25       ̉ phâm 152 0 0 0         ­ Cộng số phát sinh  318.721.25 315.440.00 3.281.25       trong kỳ x 0 0 0 318.721.25       ­ Ghi có TK 621 154 0                   ­ Số dư cuối kỳ x               ­ Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. ­ Ngày mở sổ: Ngày          tháng           năm       Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) ­ Tài khoản: 621 ­ Tên phân xưởng ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: Quân thô ̀ ĐVT: 1000đ Chứng từ Tài  Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 21 Ngày  kho Chia ra tháng  Số  Ngày  Diễn giải ản  ghi  hiệ Tổng tiền Chỉ  tháng đối  ̉ Vai thô sổ u may ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 7       ­ Số dư đầu kỳ                 ­ Số phát sinh trong        kỳ                 Xuât NVL SX san  ́ ̉ 1.593.75       ̉ phâm 152 91.593.750 90.000.000 0         ­ Cộng số phát sinh  1.593.75       trong kỳ x 91.593.750 90.000.000 0       ­ Ghi có TK 621 154 91.593.750                   ­ Số dư cuối kỳ x               ­ Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang ……..
  14. ­ Ngày mở sổ: Ngày          tháng           năm       Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) ­ Tài khoản: 621 ­ Tên phân xưởng ­ Tên sản phẩm, dịch vụ: Ao bông ́ ĐVT: 1000đ Chứng từ Tài  Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 21 Ngày  kho Chia ra tháng  Số  Ngày  Diễn giải ản  ghi  hiệ Tổng tiền Chỉ  tháng đối  ̉ Vai bông sổ u may ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 7       ­ Số dư đầu kỳ                 ­ Số phát sinh trong        kỳ                 Xuât NVL SX san  ́ ̉ 1.125.00       ̉ phâm 152 91.875.000 90.700.000 0         ­ Cộng số phát sinh  1.125.00       trong kỳ x 91.875.000 90.700.000 0       ­ Ghi có TK 621 154 91.875.000                   ­ Số dư cuối kỳ x              
  15. ­ Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. ­ Ngày mở sổ: Ngày          tháng           năm       Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Tân Phát SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên hàng hóa: Quân ka ki ̀ Chứng  TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư NT SH     SL ĐG TT Thuế Các khoản khác 300     Xuất bán trực tiếp 112 0 251.000 753.000.000         ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 112  500 251.000   118.750.000 1.255.000 641 6.250.000     Doanh thu thuần       876.745.000         Giá vốn       501.593.550,66         Lợi nhuận gộp       375.151.449,34    
  16. 5. Ghi sô cai TK (3 điêm) ̉ ́ ̉ Công ty TNHH Tân Phát Số 51­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng               ́ ́ ực tiêp  Xuât ban tr ́     112   753.000.000     ̣ ̀ ửi bań  Tiêu thu hang g     112    118.750.000     ̀ ̣ ́  Hoa hông đaily     641 6.250.000  ̀ ́ ̣ ̉ ̣ Hang ban bi tra lai 511 1.255.000           911 876.745.000       III. Cộng số phát sinh       878.000.000 878.000.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Tân Phát Số 51­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu hàng bán bị trả lại Số hiệu: 531             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng               Quần ka ki trả lại 155 1.255.000       Kết chuyển      511   1.255.000     III. Cộng số phát sinh       1.255.000 1.255.000     IV. Số dư cuối tháng          
  17. Công ty TNHH Tân Phat́ SỔ CÁI Tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng           Xuất bán cho cty Hương      Xuân 155 430.552.404       Giá vốn hàng bán 157 71.758.734       Nhập kho quần kaki trả lại 155 717.587,34     ́ ̉  Kêt chuyên     911   501.593.550,66     III. Cộng số phát sinh       502.311.138 502.311.138     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Tân Phát Số 51­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu: 621             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                            Xuất kho NVL dùng sx   16 152 6.000.000          Xuất kho vải kaki may quần  10 152 315.440.000  
  18. kaki Xuất kho vải thô may quần  thô 12 152 90.000.000 Xuất kho vải thô may quần  thô 14 152 90.750.000     Kết chuyển     154   502.190.000     III. Cộng số phát sinh       502.190.000 502.190.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Tân Phát Số 51­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: 622             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng           Tính lương phải trả :       105.000.00 ­ CN may quần kaki   334 0    ­ CN may quần thô 334 51.000.000 ­ CN may áo bông 334 48.000.000 Trích các khoản theo lương  của:      ­ CN may quần kaki 338 24.150.000   11.73     ­ CN may quần thô 338 0.000   11.04     ­ CN may áo bông     338 0.000 ́ ̉ Kêt chuyên  154 250.920.000     III. Cộng số phát sinh       250.920.000 250.920.000     IV. Số dư cuối tháng          
  19. Công ty TNHH Tân Phát Số 51­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: 627             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng           Xuất kho kim may dùng may                 200.0     quần áo   18 152 00                20.000.0     ­ Nhân viên QLPX   334 00      4.60 ­ Nhân viên QLPX   338 0.000 Khấu hao TSCĐ: Dùng cho            50.000.0 SX   214 00    ̀ ̣ Tiên điên 331 3.800.000 CPSXC(quần thô) 154 20.878.125 CPSXC(áo bông) 154 14.737.500     CPSXC(quần ka ki) 154 42.984.375     III. Cộng số phát sinh       78.600.000 78.600.000     IV. Số dư cuối tháng          
  20. Công ty TNHH Tân Phát Số 51­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                     15.000.0     ­ Nhân viên bán hàng   334 00      3.45     ­ Nhân viên bán hàng    338 0.000               5.000.0      Dùng cho BPBH   214 00          ̀ ̣ Tiên điên 331 1.000.000   Hoa hồng cho đại lý 511 6.250.000     Kết chuyển     911   30.700.000     III. Cộng số phát sinh       30.700.000 30.700.000     IV. Số dư cuối tháng          
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2