intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH45

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:22

147
lượt xem
16
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH45 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH45

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 45 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: ­ Nghiệp vụ 1 1 1    ­ Nghiệp vụ 3  ­ Nghiệp vụ 10 ̉ ̉ ­ Tinh gia thanh san phâm ́ ́ ̀    1 2 ̣ ̉ ́ ­ Lâp the tinh gia thanh ́ ̀ 3 ̀ ̉ ̣ ­ Vao sô Nhât ky chung ́ 3 ­ Ghi sổ chi phí SXKD TK642 4 1 ­ Sổ chi tiết bán hang từng loại sản phẩm 5 ­ Vào sổ cái các tài khoản loại 5, 6, 8,           3 6 ̣ ̉ ­ Lâp bao cao kêt qua kinh doanh ́ ́ ́ 1 Cộng  10
  2. Bộ phận:   Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                                         Ngày 20 tháng 03 năm       2006 của Bộ trưởng   BTC PHIÕU NhËp kho Sè: 2 Ngµy 2 th¸ng 10 n¨m N Hä tªn ngêi giao : Công ty Thành Đạt Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: Công ty Địa điểm: 11 Đường Bưởi STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝn chøng tõ h A B C D 1 2 3 4 01 Vải kaki M 4000 4000 78.000 312.000.000 Tæng céng 4000 4000 312.000.00 0 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm mười hai triệu đồng chẵn. ­ Số chứng từ gốc kèm theo: 01  Ngµy 2 th¸ng 20 n¨m N Người lập phiếu Người giao hàng          Thủ kho               Kế toán trưởng                                       
  3. Công ty TNHH Hòa An 51 Trân Quang Khai ­ Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC   ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) PHIÊU XUÂT KHO ́ ́                                                    Ngày 04 tháng 10 năm N Nợ:  621      Số: XK05 Có:  152 - Họ tên (đơn vị) nhận hàng: ­ Địa chỉ (bộ phận): ­ Lý do xuất kho: ̉ ̉ Xuât cho SX san phâm ́ ­ Xuất tại kho (ngăn lô): ̣ ̣ Vât liêu Địa  ................................. điểm: Tên, nhãn hiệu, quy cách,  Số lượng Đơn  Đơn  STT phẩm chất vật tư, dụng cụ,  Mã số Yêu  Thực  Thành tiền vị tính giá sản phẩm, hàng hóa cầu xuất A B C D 1 2 3 4 2000 2000 80.000 160.000.000 1 Vai Kaki ̀ M 2000 2000 78.075 156.150.000 2 ̉ Vai thô M 2000 2000 45.000 90.000.000 1000 1000 60.000 60.000.000 3 ̉ Vai bông trân ̀ m 500 500 61.000 30.500.000   Cộng           496.650.000 ­ Tổng số tiền (Viết bằng chữ):  Bôn trăm chin sau triêu, sáu trăm năm m ́ ́ ́ ̣ ươi ngan đông chăn. ̀ ̀ ́    ­ Số chứng từ gốc kèm theo …… Ngày ... tháng ..... năm  Người nhận  Người lập phiếu Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc hàng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Hoặc bộ phận có  (Ký, họ tên, đóng dấu) nhu cầu nhập) (Ký, họ tên)
  4. HOÁ ĐƠN           Mẫu số: 01 GTGT­3LL                             GIÁ TRỊ GIÁ TĂNG Số :  Liên 2: Giao cho khách hàng                                           Ngày  20 tháng 10 năm N Đơn vị bán hàng : Công ty TNHH Hòa An Địa chỉ:    Số 51­ Trân Quang Khai – Ha Nôi ̀ ̉ ̀ ̣ Số tài khoản :        Điện thoại…………………….. ............... MST:  0102061453 Họ tên người mua hàng: Công ty Hương Xuân Địa chỉ:  Số tài khoản……………………................................................................................        Hình thức thanh toán:  MST: 0102061453 Đơn vị  Số  Số TT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn giá Thành tiền tính lượng A B C 1 2 3=1x2 01 Quân Kaki ̀ Caí 3000 251.000 753.000.000                                                                Cộng tiền hàng:                                           753.000.000 Thuế GTGT: 10%                             Tiền thuế GTGT: .                                           75.300.000                                                               Tổng cộng tiền thanh toán :                        828.300.000 Số tiền viết bằng chữ: Tam trăm hai tam triêu, ba trăm nghìn đ ́ ́ ̣ ồng chẵn Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Ký,họ và tên) (Ký,họ và tên)       (Ký ,họ và tên)
  5. 2. Tính giá thành sản phẩm  (1 đ) Tên đơn vị: Công ty TNHH Hòa An BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Quần kaki Số lượng: 3.500 KMCP Dđk C Dck Z Z   ­ CPNVLTT      5.500.000  318.550.000 1.827.557 322.222.443 92.063   ­ CPNCTT                   ­  129.150.000                 ­     129.150.000 36.900   ­ CPSXC                   ­  40.878.906                 ­     40.878.906  11.680 Cộng      5.500.000  488.578.906 1.827.557 492.251.349 140.643 BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Quần thô Số lượng: 1700 KMCP Dđk C Dck Z Z   ­ CPNVLTT      6.200.000  91.800.000                 ­            98.000.000 57.647   ­ CPNCTT                   ­   62.730.000                 ­     62.730.000 36.900   ­ CPSXC                   ­   19.855.469                 ­     19.855.469             11.680 Cộng      6.200.000      174.385.469                 ­     180.585.469 106.227 BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH Tên sản phẩm: Áo bông  trần Số lượng: 1200 KMCP Dđk C Dck Z Z   ­ CPNVLTT    12.000.000  92.300.000 ­       104.300.000 86.916   ­ CPNCTT                   ­   59.040.000 ­ 59.040.000 49.200   ­ CPSXC                   ­   14.015.625 ­         14.015.625          11.680 Cộng    12.000.000  165.355.625    ­ 177.355.625 147.796
  6. 3. Ghi sổ nhật ký chung (3 đ) Công ty TNHH Hòa An NHẬT KÝ CHUNG Đã  Số  ghi  TT Chứng từ Diễn giải SHTK Số tiền sổ    cái dòng N­T SH         Nợ Có     Mang sang                 312.000.0  02/10 PN02 Nhập kho vải ka ki   152 00              31.200.00     Thuế GTGT đầu vào   133 0      Phải trả người bán 331          343.200.000 Chi phí vận chuyển 152 300.000  02/10 PC01 Thuế gtgt đầu vào 133 30.000 Trả bằng tiền mặt 111 330.000 02/10 PN03 Nhập kho vải bông 152 122.000.000 Thuế GTGT đầu vào 133 12.200.000 Trả bằng TGNH 112 134.200.000 Xuất kho vải kaki may  04/10 PX05 quần kaki 621 316.150.000 Xuất kho vải ka ki 152 316.150.000 Xuất kho vải thô may  quần thô 621 90.000.000 Xuất kho vải thô 152 90.000.000 Xuất kho vải bông trần  may áo bông 621 90.500.000 Xuất kho vải bông trần 152 90.500.000 Xuất kho cuộn chỉ may              6.000.0  05/10 PX06 dùng may quần áo   621 00           Xuất kho cuộn chỉ may   152             6.000.000  Xuất kho kim may dùng                 200.0   may quần áo   627 00           Xuất kho kim may   153               200.000  Xuất bán cho Đại lý  07/10 PX08 Phương Lan 157 75.000.000 155 75.000.000 Tính lương phải trả :       105.000.00 ­ ­ ­ CN may quần kaki   622 0      ­ CN may quần thô 622 51.000.000 ­ CN may áo bông 622 48.000.000
  7.           20.000.0     ­ Nhân viên QLPX   627 00                15.000.0     ­ Nhân viên bán hàng   641 00                17.000.0     ­ QLDN   642 00                256.000.0      Lương phải trả   334   00    Trích các khoản theo  lương của:  24.15 ­ ­ ­ CN may quần kaki   622 0.000 11.73 ­ CN may quần thô 622 0.000 11.04 ­ CN may áo bông 622 00.000 4.60     ­ Nhân viên QLPX   627 0.000 3.45     ­ Nhân viên bán hàng    641 0.000 3.91     ­ QLDN   642 0.000 Trừ vào lương người lao  24.32 động 334 0.000 Trích các khoản theo      lương   338 83.200.000 Khấu hao TSCĐ: Dùng            50.000.0 ­ ­ cho SX   627 00                  5.000.0  Dùng cho BPBH   641 00                  4.000.0  Dùng cho BPQLDN   642 00                  59.000.0  Hao mòn TSCĐ   214   00    19/10 K/c CpSX Quần Kaki 154 488.578.906 Cp nvl trực tiếp 621 318.550.000 Cp nhân công trực tiếp 622 129.150.000 Cp sản xuất chung 627 40.878.906 K/c Cp SX Quần Thô 154 174.385.469 Cp NVL trực tiếp 621 91.800.000 Cp Nhân Công trực tiếp 622 62.730.000 Cp Sản xuất Chung 627 19.855.469 K/C Cp SX áo bông 154 165.355.625 Cp NVL trực tiếp 621 92.300.000 Cp nhân công trực tiếp 622 59.040.000 Cp Sản xuất chung 627 14.015.625 19/10 PN09 Nhập kho Quần Kaki 155 492.251.349
  8. Cp Sx kd dd 154 492.251.349 Nhập kho Quần Thô 155 180.585.469 Cp SX kd dd 154 180.585.469 Nhập kho áo bông 155 177.355.625 Cp SX kd dd 154 177.355.625 Xuất bán cho công ty  20/10 PX10 Hương Xuân 632 428.478.900 Xuất kho Quần kaki 155 428.478.900 Phải thu Công ty hương  Xuân 131 828.300.000 Doanh thu bán hàng 511 753.000.000 Thuế gtgt đầu ra 3331 75.300.000 21/10 GBC07 Giá vốn hàng bán 632 75.000.000 Quần Kaki gửi bán giảm 157 75.000.000 Công ty Phương Lan trả  bằng TGNH 112 130.625.000 Hoa hồng cho đại lý 641 6.250.000 Thuế gtgt đầu vào 1331 625.000 Doanh thu bán hàng 511 125.000.000 Thuế gtgt đầu ra 3331 12.500.000 22/10 PN10 Hàng bán bị trả lại 531 1.255.000 Giảm thuế gtgt đầu ra 3331 125.500 Phải thu khách hàng  giảm 131 1.380.500 Nhập kho quần kaki trả  lại 155 703.215 GVHB giảm 632 703.215 Công ty Hương xuân trả  22/10 GBC15 bằng TGNH 112 826.919.500 Phải thu khách hàng  giảm 131 826.919.500 Tiền điện: Dùng cho Bộ  25/10 phận bán hàng 641 2.000.000 Dùng cho BP QLDN 642 4.000.000 Thuế gtgt đầu vào 133 600.000 Phải trả người bán 331 6.600.000 K/C doanh thu hàng bị  ­ ­ trả lại 511 1.255.000 531 1.255.000 K/c doanh thu thuần 511 876.745.000 911 876.745.000 K/C chi phí  911 563.385.685
  9. Chi phí GVHB 632 502.775.685 Chi phí Bán hàng 641 31.700.000 Chi phí QLDN 642 28.910.000 Xác đinh  thuế TNDN 821 78.339.829 3334 78.339.829 K/C thuế TNDN 911 78.339.829 821 78.339.829 K/ chuyển lãi 911 235.019.486 421 .. 235.019.486 Cộng 7.270.209.387 7.270.209.387
  10. 3. ( 1 điểm)
  11. SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho các TK 621.622.627.154.631.641.642.142.242.335.632) ­ Tài khoản: 642 ­ Tên phân xưởng ­ Tên sản phẩm, dịch vụ:  ĐVT: trđ Chứng từ Tài  Ghi Nợ tài khoan 6 ̉ 42 Ngày  Ng kho Chia ra tháng  Số  ày  Diễn giải ản  Tổng  ghi sổ hiệu thá đối  tiền 6421 6421 6424 6428 ng ứng A B C D E 1 2 3 4 5 6 7       ­ Số dư đầu kỳ                       ­ Số phát sinh trong kỳ                 Tiền lương BP QLDN 334 17 3,91 Trích theo lương 338 4 Khấu hao TSCĐ 214       Tiền điện 331 4         ­ Cộng số phát sinh trong        kỳ x 28,91 17 3.91 4 4       ­ Ghi có TK 642 911 28,91                   ­ Số dư cuối kỳ x               ­ Sổ này có ……..trang, đánh số từ trang 01 đến trang …….. ­ Ngày mở sổ: Ngày          tháng           năm       Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Công ty TNHH Hòa An SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên hàng hóa: Quân ka ki ̀ Chứng  TKĐ Diễn giải Doanh thu Các khoản tính trừ từ Ư NT SH     SL ĐG TT Thuế Các khoản khác     Xuất bán trực tiếp 112 300 251.000 753.000.000    
  12. 0     ̣ ̀ ửi bań Tiêu thu hang g 112  500 251.000   118.750.000 1.255.000 641 6.250.000     Doanh thu thuần       876.745.000         Giá vốn       502.775.685         Lợi nhuận gộp       373.969.315    
  13. 5. Ghi sô cai TK (3 điêm) ̉ ́ ̉ Công ty TNHH Hòa An Số 51 ­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng               ́ ́ ực tiêp  Xuât ban tr ́     112   753.000.000     ̣ ̀ ửi bań  Tiêu thu hang g     112    118.750.000     ̀ ̣ ́  Hoa hông đaily     641 6.250.000  ̀ ́ ̣ ̉ ̣ Hang ban bi tra lai 511 1.255.000           911 876.745.000       III. Cộng số phát sinh       878.000.000 878.000.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Hòa An Số 25 ­ Trần Quang Khải­ Nh Trang SỔ CÁI Tài khoản: Doanh thu hàng bán bị trả lại Số hiệu: 531             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng               Quần ka ki trả lại 155 1.255.000       Kết chuyển      511   1.255.000
  14.     III. Cộng số phát sinh       1.255.000 1.255.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Hòa An SỔ CÁI Tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng           Xuất bán cho cty Hương      Xuân 155 428.478.900       Giá vốn hàng bán 157 75.000.000       Nhập kho quần kaki trả lại 155 703.215     ́ ̉  Kêt chuyên     911   502.775.685     III. Cộng số phát sinh       503.478.900 503.478.900     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Hòa An Số 51 ­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Số hiệu: 621             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng          
  15.                  Xuất kho NVL dùng sx   16 152 6.000.000      Xuất kho vải kaki may quần      kaki 10 152 316.150.000   Xuất kho vải thô may quần  thô 12 152 90.000.000 Xuất kho vải thô may quần  thô 14 152 90.500.000     Kết chuyển     154   502.650.000     III. Cộng số phát sinh       502.650.000 502.650.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Hòa An Số51 ­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: 622             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng           Tính lương phải trả :       105.000.00 ­ CN may quần kaki   334 0    ­ CN may quần thô 334 51.000.000 ­ CN may áo bông 334 48.000.000 Trích các khoản theo lương  của:      ­ CN may quần kaki 338 24.150.000   11.73     ­ CN may quần thô 338 0.000   11.04     ­ CN may áo bông     338 0.000 ́ ̉ Kêt chuyên  154 250.920.000
  16.     III. Cộng số phát sinh       250.920.000 250.920.000     IV. Số dư cuối tháng           Công ty TNHH Hòa An Số 51 ­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: 627             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng           Xuất kho kim may dùng may                 200.0     quần áo   152 00                20.000.0     ­ Nhân viên QLPX   334 00      4.60 ­ Nhân viên QLPX   338 0.000 Khấu hao TSCĐ: Dùng cho            50.000.0 SX   214 00    CPSXC(quần thô) 154 19.855.469 CPSXC(áo bông) 154 14.015.625     CPSXC(quần ka ki) 154 40.878.906     III. Cộng số phát sinh       74.750.000 74.750.000     IV. Số dư cuối tháng          
  17. Công ty TNHH Hòa An Số 51 ­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                     15.000.0     ­ Nhân viên bán hàng   334 00      3.45     ­ Nhân viên bán hàng    338 0.000               5.000.0      Dùng cho BPBH   214 00          ̀ ̣ Tiên điên 331 2.000.000   Hoa hồng cho đại lý 511 6.250.000     Kết chuyển     911   31.700.000     III. Cộng số phát sinh       31.700.000 31.700.000     IV. Số dư cuối tháng          
  18. Công ty TNHH Hòa An Số 51 ­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp Số hiệu: 642             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng                     17.000.0     ­ QLDN   642 00      3.91     ­ QLDN   642 0.000             4.000.0      Dùng cho BPQLDN   642 00    ̀ ̣ Tiên điên 331 4.000.000     ́ ̉  Kêt chuyên         28.910.000     III. Cộng số phát sinh       28.910.000 28.910.000     IV. Số dư cuối tháng          
  19. Công ty TNHH Hòa An Số 51 ­ Trần Quang Khải­ Hà Nội SỔ CÁI Tài khoản: Chi phí thuế TNDN  Số hiệu: 821             Chứng từ NKC TKĐ Số tiền Diễn giải NT SH Số Dòng Ư Nợ  Có     I. Số dư đầu tháng               II. Số phát sinh trong tháng               ́ ̉ ̣  CP thuê TNDN phai nôp     333 78.339.829     ̉  Kêt chuyên ́     911 78.339.829     III. Cộng số phát sinh       78.339.829 78.339.829     IV. Số dư cuối tháng          
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2