![](images/graphics/blank.gif)
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH46
lượt xem 10
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH46 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH46
- CỘNG HÒA Xà HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 46 Thứ tự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 1 Nghiệp vụ 1 1 Nghiệp vụ 2 Nghiệp vụ 3 2 Tính giá thành sản phẩm 1 3 Vào sổ chi phí sản xuất kinh doanh, sổ chi tiết bán hàng 1 4 Vào sổ Nhật ký chung 3 5 Vào sổ cái các tài khoản loại 1,3 3 6 lập báo cáo kết quả kinh doanh 1 Cộng 10 1.Lập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ 1,2,3(1 điểm) §¬n vÞ:............................. MÉu sè 01- VT Bộ phận:.......................... Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî:.152 Ngµy..01 th¸ng 12.. n¨m N .... Số:.V001. Cã: .331... Hä tªn ngêi giao :.......C«ng ty X......................................................................................... Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: ................................................... địa điểm:...................................................... STT Sè lîng §¬n gi¸ Thµnh tiÒn
- Tên, nhãn hiệu, quy cách, M· §¬n Theo Thùc nhËp phẩm chất vật tư, dụng sè vÞ chøng tõ cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh A B C D 1 2 3 4 NhËp kho vËt liÖu 10.000 10.000 10.000 100.000.00 chinh 0 Tæng céng 100.000.00 0 Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm triệu đồng chẵn...................................... Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... §¬n vÞ: QuyÓn sè: ..... §Þa chØ: .... PhiÕu chi Sè: 001.. Ngµy 01 th¸ng 12 n¨m N Nî: TK152,TK133. Cã: TK 111 Hä tªn ngêi nhËn tiÒn: Công ty N §Þa chØ:................................................................................................. Lý do chi: Tr¶ tiÒn vận chuyển nguyên vật liệu Sè tiÒn: 1.320.000 (ViÕt b»ng ch÷): .Một triệu, ba trăm hai mươi ngàn ®ång ch½n..... KÌm theo: ............................................. Chøng tõ gèc: .......................... .................................................... §· nhËn ®ñ sè tiÒn (viÕt b»ng ch÷). . . Một triệu, ba trăm hai mươi ngàn ®ång ch½n..... Ngµy 01 .th¸ng 12.n¨m N Ngêi lËp Ngêi nhËn Thñ quü KÕ to¸n trëng Thñ trëng ®¬n vÞ phiÕu tiÒn (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn, ®ãng dÊu) PHIẾU XUẤT KHO Số: V001 Ngày 05 tháng 12 năm N Nợ: TK 621 Có: TK 152
- Họ Tên người mua hàng :Nguyễn Văn A: địa chỉ (bộ phận): Lý do xuất kho: Xuất để sản xuất SPA Xuất tại kho vật liệu Tên, nhãn hiệu, quy Đơn Số lượng Mã STT cách, phẩm chất vật tư vị Thực Đơn giá Thành tiền số (Sản phẩm hàng hóa) tính Yêu cầu xuất A B C D 1 2 3 4 1 Vật liệu chính 8.000 10.000 80.000.000 Vật liệu phụ 1.000 5.000 5.000.000 Cộng X x X X X 85.000.000 Xuất ngày 05 tháng 12 năm N1 Phụ trách bộ phận sử Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho dụng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 2.Tính giá thành (1 điểm) THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 01 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: SPA Chia ra theo khoản mục Tổng số CP nhân CP sảm Chỉ tiêu CP NVL CP vật tiền công trực xuất ... ... chính liệu phụ tiếp chung A 1 2 3 4 5 6 7 hi phí SXKD dở dang đầu kỳ 1.900.000 1.000.000 200.000 400.000 300.000 152,142,85 80.000.000 5.000.000 49.200.000 17,942,85 hi phí SXKD phát sinh trong kỳ 7 7 iá thành sản phẩm, dịch vụ trong 144,230,48 73,636,364 4,727,273 48,155,340 17,711,512 9 hi phí SXKD dở dang cuối kỳ 9.812.368 7,363,636 472,727 1,444,660 531,345
- THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 01 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: SPB Chia ra theo khoản mục Tổng số CP nhân Chỉ tiêu CP NVL CP vật CP sảm tiền công trực ... ... chính liệu phụ xuất chung tiếp A 1 2 3 4 5 6 7 hi phí SXKD dở dang đầu kỳ 3,200,000 1,600,000 600,000 600,000 400,000 hi phí SXKD phát sinh trong 120,557,14 60,000,000 10,200,000 36,900,000 13,457,143 3 iá thành sản phẩm, dịch vụ 115,200,05 56,000,00 9,818,18 g kỳ 0 0 2 36,057,692 13,324,176 hi phí SXKD dở dang cuối kỳ 8,557,093 5,600,000 981,818 1,442,308 532,967
- 3. (1 điểm) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho tài khoản 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 142, 242, 335, 632) Tài khoản: 642 Tên phân xưởng: Tên sản phẩm, dịch vụ: Đơn vị tính: đồng Ngày Chứng từ Ghi Nợ tài khoản 642 TK tháng Số Chia ra Ngày, Diễn giải đối ghi hiệ Tổng tiền tháng ứ ng 6421 6422 6423 6424 6428 sổ u A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8 Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ 15/12 15/12 Lương quản lý 334 20,000,000 20,000,000 Các khoản trích 15/12 15/12 lương 338 4,600,000 4,600,000 18/02 18/02 Dịch vụ mua ngoài 331Q 500,000 500,000 20/12 20/12 Bảng kê tạm ứng 111 4,000,000 4,000,000 31/12 31/12 Khấu hao 214 10,000,000 10,000,000 Cộng số phát sinh trong kỳ 39,100,000 4,400,000 24,600,000 10,000,000 0 0 4,500,000 Ghi có TK 642 911 39,100,000 Số dư cuối kỳ Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ................. Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ........... Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): A Năm:………. Quyển số: …….. Đơn vị tính: đồng Các khoản tính Chứng từ Doanh thu Ngày TK trừ tháng Diễn giải đối Khác Số Ngày, Số ghi sổ ứng Đơn giá Thành tiền Thuế (521, 531 hiệu tháng lượng 532) A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5 Doanh thu bán 200,000,00 31/12 31/12 1,000 200,000 4,000,000 hàng A 0 200,000,00 Cộng số phát sinh 0 4,000,000 0 196,000,00 Doanh thu thuần 0 Giá vốn hàng bán 70,000,000 126,000,00 Lãi gộp 0 Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ................. Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ........... Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): B Năm:………. Quyển số: …….. Đơn vị tính: đồng Các khoản tính Chứng từ Doanh thu Ngày TK trừ tháng Diễn giải đối Khác Số Ngày, Số Thu ghi sổ ứng Đơn giá Thành tiền (521, 531 hiệu tháng lượng ế 532) A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5 31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 3,000 150,000 150,000,000 3,000,000 31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 1,000 200,000 200,000,000 31/12 31/12 Doanh thu bán hàng B 600 150,000 90,000,000 Cộng số phát sinh 440,000,000 0 3,000,000 Doanh thu thuần 437,000,000 Giá vốn hàng bán 102,400,000 334,600,00 Lãi gộp 0 Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ................. Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ........... Người ghi sổ Kế toán trưởng
- 4. (3 điểm) SỔ NHẬT KÝ CHUNG
- Đơn vị tính: đồng CHỨNG Đ Số phát sinh TỪ ã ST Ngày gh Số hiệu T tháng Số DIỄN GIẢI i TK đối Ngày dòn ghi sổ hiệ sổ ứng Nợ Có tháng g u cá i 1 2 3 4 5 6 7 8 9 HD, Nhập kho vật liệu 1521 100,000,000 1/12 PN 1/12 chính K 1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 10,000,000 Phải trả người bán 331K 110,000,000 1/12 1/12 K Chi phí vân chuyến 331K 1,650,000 1/12 1/12 chi hộ PC0 Chi phí vân chuyến 111 1,650,000 1/12 1/12 1 chi hộ Chuyển tiền thanh 331K 108,350,000 1/12 1/12 toán người bán K GB Chuyển tiền thanh 1/12 1/12 112 108,350,000 N01 toán người bán K PN Vật liệu phụ nhập 1/12 1/12 1522 30,000,000 K02 kho 1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 3,000,000 Phải trả người bán 1/12 1/12 331L 33,000,000 L 1/12 1/12 Chi phí vân chuyến 1522 1,200,000 1/12 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 120,000 PC0 Thanh toán bằng 1/12 1/12 111 1,320,000 2 tiền mặt 5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 621A 85,000,000 5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 1521 80,000,000 5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 1522 5,000,000 Xuất vật liệu sản 6/12 6/12 621B 70,200,000 xuất Xuất vật liệu sản 6/12 6/12 1521 60,000,000 xuất Xuất vật liệu sản 6/12 6/12 1522 5,000,000 xuất Xuất vật liệu sản 6/12 6/12 1522 5,200,000 xuất Xuất vật liệu phân 6/12 6/12 627 2,600,000 xưởng Xuất vật liệu phân 6/12 6/12 1522 2,600,000 xưởng 6/12 6/12 Hao mòn lũy kế 214 80,000,000 6/12 6/12 Giá trị còn lại 811 20,000,000
- 101,712 31/12 31/12 Cp thuế TNDN 3334 ,500 101,712,5 31/12 31/12 KCCp thuế TNDN 911 00 101,712 31/12 31/12 KCCp thuế TNDN 821 ,500 305,137,5 31/12 31/12 Kc LNST 911 00 305,137 31/12 31/12 Kc LNST 421 ,500 4. Vào sổ cái các TK loại 1,3 (3 điểm) Mỗi sổ 0,3 điểm SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 111 Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài Ghi tháng Diễn giải STT Số Ngày Trang khoả chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ n đối g ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm 150,000,000 Số phát sinh trong tháng Chi phí vân chuyến 1/12 PC01 1/12 331K 1,650,000 chi hộ 1/12 PC02 1/12 Chi phí vân chuyến 1522 1,200,000 1/12 PC02 1/12 Thuế gtgt đầu vào 133 120,000 6/12 6/12 Thu nhập khác 711 15,000,000 6/12 6/12 Thuế gtgt đầu ra 3331 1,500,000 Chi phí nhượng bán 6/12 6/12 811 1,000,000 tài sản Chi tiền vượt tạm 20/12 20/12 642 4,000,000 ứng Chi tiền vượt tạm 20/12 20/12 133 300,000 ứng 31/12 31/12 Thanh toán lương 334 96,075,000
- 31/12 31/12 Thu tiền kỳ 1 131N 55,000,000 104,345,00 71,500,000 Cộng số phát sinh trong tháng 0 Cộng số dư cuối tháng 117,155,000 Cộng lũy kế từ đầu quý 117,155,000 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 112 Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài Ghi tháng Diễn giải STT Số Ngày Trang khoả chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ n đối g ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm 300,000,000 Số phát sinh trong tháng 108,350,00 Chuyển tiền thanh 01/12 BN01 01/12 331K 0 toán người bán K 108,350,00 Cộng số phát sinh trong tháng 0 191,65 0,000 Cộng số dư cuối tháng 191,65 0,000 Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ...........
- Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 131 Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài Ghi tháng Diễn giải STT Số Ngày Trang khoả chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ n đối g ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm 0 Số phát sinh trong tháng 31/12 HĐ 31/12 Phải thu công ty M 511A 200,000,000 511b 150,000,000 3331 35,000,000 31/12 31/12 Phải thu công ty N 511 200,000,000 3331 20,000,000 3387 55,000,000 31/12 31/12 Thu tiền kỳ 1 111 55,000,000 31/12 31/12 Phải thu công ty M 532 7,000,000 31/12 31/12 Phải thu công ty M 3331 700,000 Cộng số phát sinh trong tháng 660,000,000 62,700,000 Cộng số dư cuối tháng 597,300,000 Cộng lũy kế từ đầu quý 597,300,000 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
- SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 133 Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài Ghi tháng Diễn giải STT Số Ngày Trang khoản chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối g ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm 0 Số phát sinh trong tháng 01/12 HĐ,PN 01/12 Thuế GTGT đầu vào 1521 10,000,000 01/12 01/12 Thuế GTGT đầu vào 331L 3,000,000 01/12 01/12 Thuế GTGT đầu vào 111 120,000 18/12 18/12 Thuế GTGT đầu vào 331Q 200,000 20/12 20/12 Thuế GTGT đầu vào 141A 300,000 31/12 31/12 Thuế GTGT đầu vào 131HA 450,000 Cộng số phát sinh trong tháng 14,070,000 Cộng số dư cuối tháng 14,070,000 Cộng lũy kế từ đầu quý 14,070,000 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 141 Đơn vị tính: đồng Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật ký Số Số tiền Ghi
- chung hiệu tài tháng STT Số Ngày Trang khoản chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối g ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm 10,000,000 Số phát sinh trong tháng Tạm ứng nhân viên 20/12 20/12 A 331R 8,000,000 Cộng số phát sinh trong tháng 8.,000,000 Cộng số dư cuối tháng 2,000,000 Cộng lũy kế từ đầu quý 2,000,000 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 152 Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài Ghi tháng Diễn giải STT Số Ngày Trang khoản chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối g ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm 60,000,000 Số phát sinh trong tháng HD, Nhập kho vật liệu 1/12 1/12 331K 100,000,000 PNK chính 1/12 PNK02 1/12 Vật liệu phụ nhập 331L 30,000,000
- kho 1/12 1/12 Chi phí vân chuyến 111 1,200,000 5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 621A 80,000,000 5/12 5/12 Nghiệp vụ 04 621A 5,000,000 Xuất vật liệu sản 6/12 6/12 621B 60,000,000 xuất Xuất vật liệu sản 6/12 6/12 621B 5,000,000 xuất Xuất vật liệu sản 6/12 6/12 621B 5,200,000 xuất Xuất vật liệu phân 6/12 6/12 627 2,600,000 xưởng 157,800,00 131,200,000 Cộng số phát sinh trong tháng 0 Cộng số dư cuối tháng 33,400,000 Cộng lũy kế từ đầu quý 33,400,000 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 154 Đơn vị tính: đồ Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài G tháng Diễn giải STT Số Ngày Trang khoản c ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối g ứng A B C D E F G 1 2 Số dư đầu năm 5,100,000 Số phát sinh trong tháng 621A, 31/12 31/12 Cp sx trong kỳ Sp A 622A, 152,142,857 627A 31/12 31/12 Cp sx trong kỳ Sp B 621B, 120,557,143 622B,
- 627B 31/12 31/12 Nhập kho sp A 155 144,230,489 31/12 31/12 Nhập kho sp B 155 115,200,050 272,700,000. 259,430,539 00 Cộng số phát sinh trong tháng 18,369,461 Cộng số dư cuối tháng 18,369,461 Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 155 Đơn vị tính: Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài tháng Diễn giải STT Số Ngày Trang khoản ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối g ứng A B C D E F G 1 2 Số dư đầu năm 150,000,000 Số phát sinh trong tháng 31/12 31/12 Nhập kho sp A 154A 144,230,489 31/12 31/12 Nhập kho sp B 154B 115,200,050 31/12 31/12 Xuất kho bán hàng 632 70,000,000 31/12 31/12 Xuất kho bán hàng 632B 40,000,000 31/12 31/12 Xuất gởi đại lý 157B 40,000,000
- 31/12 31/12 Xuất bán trả góp 632B 38,400,000 259,430,539 188,400,00 Cộng số phát sinh trong tháng 0 221,030,539 Cộng số dư cuối tháng 221,030,539 Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 334 Đơn vị tính: Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài tháng Diễn giải STT Số Ngày Trang kho ả n ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối g ứng A B C D E F G 1 2 Số dư đầu năm 0 Số phát sinh trong tháng 15/12 15/12 Lương sx A 622A 40,000,000 15/12 15/12 Lương sx B 622B 30,000,000 15/12 15/12 Lương phân xưởng 627 10,000,000 15/12 15/12 Lương bán hàng 641 5,000,000 15/12 15/12 Lương quản lý 642 20,000,000 Các khoản trích 15/12 15/12 338 9,975,000 lương 31/12 31/12 Thanh toán lương 334 95,025,000
- 105,000,0 105,000,00 Cộng số phát sinh trong tháng 00 0 Cộng số dư cuối tháng Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 338 Đơn vị tính: Ngày Diễn giải Nhật ký Số Chứng từ Số tiền tháng chung hiệu ghi sổ Số Ngày Trang STT tài Nợ Có hiệu tháng sổ dòn khoản g đối ứng A B C D E F G 1 2 Số dư đầu năm 0 Số phát sinh trong tháng Các khoản trích 15/12 15/12 622A 9,200,000 lương Các khoản trích 15/12 15/12 622B 6,900,000 lương Các khoản trích 15/12 15/12 627 2,300,000 lương Các khoản trích 15/12 15/12 641 1,150,000 lương Các khoản trích 15/12 15/12 642 4,600,000 lương Các khoản trích 15/12 15/12 334 9,975,000 lương Doanh thu chưa thực 31/12 31/12 3387 55,000,000 hiện 31/12 31/12 Phân bổ doanh thu 3387 11,000,000
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p |
341 |
29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p |
228 |
28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p |
246 |
25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p |
253 |
19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p |
238 |
18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p |
175 |
16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p |
158 |
15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p |
175 |
13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p |
144 |
12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p |
101 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p |
119 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p |
118 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p |
134 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p |
197 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p |
93 |
10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p |
106 |
9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p |
114 |
5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p |
163 |
4
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)