intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH46

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:24

72
lượt xem
10
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH46 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH46

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 46 Thứ tự Nội dung Điểm Lập chứng từ ở: 1 ­ Nghiệp vụ 1 1 ­ Nghiệp vụ 2    ­Nghiệp vụ 3 2 ­Tính giá thành sản phẩm  1 3 ­Vào sổ chi phí sản xuất kinh doanh, sổ chi tiết bán hàng 1 4 ­ Vào sổ Nhật ký chung 3 5 ­ Vào sổ cái các tài khoản loại 1,3 3 6   ­ lập báo cáo kết quả kinh doanh 1 Cộng  10 1.Lập chứng từ liên quan đến nghiệp vụ 1,2,3(1 điểm) §¬n vÞ:............................. MÉu sè 01- VT Bộ phận:..........................  Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                                         Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî:.152 Ngµy..01 th¸ng 12.. n¨m N .... Số:.V001. Cã: .331... Hä tªn ngêi giao :.......C«ng ty X......................................................................................... Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: ................................................... địa điểm:...................................................... STT Sè lîng §¬n gi¸ Thµnh tiÒn
  2. Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Theo Thùc nhËp phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ chøng tõ cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh A B C D 1 2 3 4 NhËp kho vËt liÖu 10.000 10.000 10.000 100.000.00 chinh 0 Tæng céng 100.000.00 0 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Một trăm triệu đồng chẵn...................................... ­ Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... §¬n vÞ: QuyÓn sè: ..... §Þa chØ: .... PhiÕu chi Sè: 001.. Ngµy 01 th¸ng 12 n¨m N Nî: TK152,TK133. Cã: TK 111 Hä tªn ngêi nhËn tiÒn: Công ty N §Þa chØ:................................................................................................. Lý do chi: Tr¶ tiÒn vận chuyển nguyên vật liệu Sè tiÒn: 1.320.000 (ViÕt b»ng ch÷): .Một triệu, ba trăm hai mươi ngàn ®ång ch½n..... KÌm theo: ............................................. Chøng tõ gèc: .......................... .................................................... §· nhËn ®ñ sè tiÒn (viÕt b»ng ch÷). . . Một triệu, ba trăm hai mươi ngàn ®ång ch½n..... Ngµy 01 .th¸ng 12.n¨m N Ngêi lËp Ngêi nhËn Thñ quü KÕ to¸n trëng Thñ trëng ®¬n vÞ phiÕu tiÒn (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn, ®ãng dÊu) PHIẾU XUẤT KHO Số: V001 Ngày 05  tháng 12  năm N  Nợ: TK 621 Có: TK 152
  3. Họ Tên người mua hàng :Nguyễn Văn A: địa chỉ (bộ phận):  Lý do xuất kho: Xuất để sản xuất SPA Xuất tại kho vật liệu Tên, nhãn hiệu, quy  Đơn  Số lượng Mã  STT cách, phẩm chất vật tư  vị  Thực  Đơn giá Thành tiền số (Sản phẩm hàng hóa) tính Yêu cầu xuất A B C D 1 2 3 4 1 Vật liệu chính 8.000 10.000 80.000.000 Vật liệu phụ 1.000 5.000 5.000.000 Cộng X x X X X 85.000.000 Xuất ngày 05 tháng 12   năm N1 Phụ trách bộ phận sử  Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho dụng  (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 2.Tính giá thành (1 điểm) THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 01 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: SPA Chia ra theo khoản mục Tổng số  CP nhân  CP sảm  Chỉ tiêu CP NVL  CP vật  tiền công trực  xuất  ... ... chính liệu phụ tiếp chung A 1 2 3 4 5 6 7 hi phí SXKD dở dang đầu kỳ 1.900.000 1.000.000 200.000 400.000 300.000 152,142,85 80.000.000 5.000.000 49.200.000 17,942,85 hi phí SXKD phát sinh trong kỳ 7 7 iá thành sản phẩm, dịch vụ trong  144,230,48 73,636,364 4,727,273 48,155,340 17,711,512 9 hi phí SXKD dở dang cuối kỳ 9.812.368 7,363,636 472,727 1,444,660 531,345
  4. THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng: 01 năm N Tên sản phẩm, dịch vụ: SPB Chia ra theo khoản mục Tổng số  CP nhân  Chỉ tiêu CP NVL  CP vật  CP sảm  tiền công trực  ... ... chính liệu phụ xuất chung tiếp A 1 2 3 4 5 6 7                                                                                     hi phí SXKD dở dang đầu kỳ 3,200,000  1,600,000  600,000  600,000  400,000                                                            hi phí SXKD phát sinh trong  120,557,14 60,000,000  10,200,000  36,900,000  13,457,143  3          iá thành sản phẩm, dịch vụ  115,200,05 56,000,00 9,818,18 g kỳ 0  0 2 36,057,692 13,324,176                hi phí SXKD dở dang cuối kỳ 8,557,093  5,600,000 981,818 1,442,308 532,967
  5. 3. (1 điểm) SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (Dùng cho tài khoản 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 142, 242, 335, 632) Tài khoản: 642 Tên phân xưởng: Tên sản phẩm, dịch vụ: Đơn vị tính: đồng Ngày  Chứng từ Ghi Nợ tài khoản 642 TK  tháng  Số  Chia ra Ngày,  Diễn giải đối  ghi  hiệ Tổng tiền tháng ứ ng 6421 6422 6423 6424 6428 sổ u A B C D E 1 2 3 4 5 6 7 8       Số dư đầu kỳ                   Số phát sinh trong              kỳ             15/12   15/12 Lương quản lý 334 20,000,000   20,000,000           Các khoản trích        15/12   15/12 lương 338 4,600,000   4,600,000     18/02   18/02 Dịch vụ mua ngoài 331Q 500,000             500,000 20/12   20/12 Bảng kê tạm ứng 111 4,000,000             4,000,000 31/12   31/12 Khấu hao 214 10,000,000       10,000,000       Cộng số phát sinh        trong kỳ   39,100,000 4,400,000 24,600,000 10,000,000 0 0 4,500,000       Ghi có TK 642  911 39,100,000                     Số dư cuối kỳ                                     Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến    trang .................           Ngày mở sổ: ........................................                       Ngày ........ tháng ........ năm ........... Người ghi sổ         Kế toán trưởng (Ký, họ tên)         (Ký, họ tên)
  6. SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): A Năm:………. Quyển số: ……..               Đơn vị tính: đồng Các khoản tính  Chứng từ Doanh thu Ngày  TK  trừ tháng  Diễn giải đối  Khác  Số  Ngày,  Số  ghi sổ ứng Đơn giá Thành tiền Thuế (521, 531  hiệu tháng lượng 532) A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5 Doanh thu bán  200,000,00 31/12   31/12   1,000 200,000   4,000,000 hàng A 0 200,000,00       Cộng số phát sinh       0 4,000,000 0 196,000,00       Doanh thu thuần           0       Giá vốn hàng bán       70,000,000     126,000,00       Lãi gộp           0                     Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01            đến trang ................. Ngày mở                sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........                 năm ........... Người ghi sổ         Kế toán trưởng (Ký, họ tên)         (Ký, họ tên)                    
  7. SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): B Năm:………. Quyển số: ……..               Đơn vị tính: đồng Các khoản tính  Chứng từ Doanh thu Ngày  TK  trừ tháng  Diễn giải đối  Khác  Số  Ngày,  Số  Thu ghi sổ ứng Đơn giá Thành tiền (521, 531  hiệu tháng lượng ế 532) A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5 31/12   31/12 Doanh thu bán hàng B   3,000 150,000 150,000,000   3,000,000 31/12   31/12 Doanh thu bán hàng B   1,000 200,000 200,000,000     31/12   31/12 Doanh thu bán hàng B   600 150,000 90,000,000           Cộng số phát sinh       440,000,000 0 3,000,000       Doanh thu thuần       437,000,000           Giá vốn hàng bán       102,400,000     334,600,00       Lãi gộp           0                     Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến            trang .................   Ngày mở sổ: ........................................             Ngày ........ tháng ........                 năm ........... Người ghi sổ   Kế toán trưởng
  8. 4. (3 điểm) SỔ NHẬT KÝ CHUNG
  9. Đơn vị tính: đồng CHỨNG  Đ Số phát sinh TỪ ã  ST Ngày  gh Số hiệu  T  tháng  Số  DIỄN GIẢI i  TK đối  Ngày  dòn ghi sổ hiệ sổ  ứng Nợ Có tháng g u cá i 1 2 3 4 5 6 7 8 9 HD,  Nhập kho vật liệu      1521 100,000,000   1/12 PN 1/12 chính K 1/12   1/12 Thuế gtgt đầu vào     133 10,000,000   Phải trả người bán      331K   110,000,000 1/12   1/12 K Chi phí vân chuyến      331K 1,650,000   1/12   1/12 chi hộ PC0 Chi phí vân chuyến      111   1,650,000 1/12 1/12 1 chi hộ Chuyển tiền thanh      331K 108,350,000   1/12   1/12 toán người bán K GB Chuyển tiền thanh  1/12 1/12     112   108,350,000 N01 toán người bán K PN Vật liệu phụ nhập  1/12 1/12     1522 30,000,000   K02 kho 1/12   1/12 Thuế gtgt đầu vào     133  3,000,000   Phải trả người bán  1/12   1/12     331L   33,000,000 L 1/12   1/12 Chi phí vân chuyến      1522 1,200,000   1/12   1/12 Thuế gtgt đầu vào     133 120,000   PC0 Thanh toán bằng  1/12 1/12     111   1,320,000 2 tiền mặt 5/12   5/12 Nghiệp vụ 04     621A 85,000,000   5/12   5/12 Nghiệp vụ 04     1521   80,000,000 5/12   5/12 Nghiệp vụ 04     1522   5,000,000 Xuất vật liệu sản  6/12   6/12     621B 70,200,000   xuất  Xuất vật liệu sản  6/12   6/12     1521   60,000,000 xuất  Xuất vật liệu sản  6/12   6/12     1522   5,000,000 xuất  Xuất vật liệu sản  6/12   6/12     1522   5,200,000 xuất  Xuất vật liệu phân  6/12   6/12     627 2,600,000   xưởng Xuất vật liệu phân  6/12   6/12     1522   2,600,000 xưởng 6/12   6/12 Hao mòn lũy kế     214 80,000,000   6/12   6/12 Giá trị còn lại     811 20,000,000  
  10.        101,712 31/12   31/12 Cp thuế TNDN     3334   ,500         101,712,5 31/12   31/12 KCCp thuế TNDN     911 00           101,712 31/12   31/12 KCCp thuế TNDN     821   ,500         305,137,5 31/12   31/12 Kc LNST     911 00           305,137 31/12   31/12 Kc LNST     421   ,500  4. Vào sổ cái các TK loại 1,3 (3 điểm) Mỗi sổ 0,3 điểm SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 111 Đơn vị tính: đồng Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  Ghi  tháng  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  khoả chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ n đối  g ứng A B C D E F G 1 2 H       Số dư đầu năm       150,000,000     Số phát sinh trong                    tháng Chi phí vân chuyến  1/12 PC01 1/12     331K   1,650,000   chi hộ 1/12 PC02 1/12 Chi phí vân chuyến      1522   1,200,000   1/12 PC02 1/12 Thuế gtgt đầu vào     133   120,000   6/12   6/12 Thu nhập khác      711 15,000,000     6/12   6/12 Thuế gtgt đầu ra     3331 1,500,000     Chi phí nhượng bán  6/12   6/12     811   1,000,000   tài sản Chi tiền vượt tạm  20/12   20/12     642   4,000,000   ứng Chi tiền vượt tạm  20/12   20/12     133   300,000   ứng 31/12   31/12 Thanh toán lương     334   96,075,000  
  11. 31/12   31/12 Thu tiền kỳ 1 131N 55,000,000 104,345,00         71,500,000   Cộng số phát sinh trong tháng 0     Cộng số dư cuối tháng   117,155,000           Cộng lũy kế từ đầu quý   117,155,000     Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc                 SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 112 Đơn vị tính: đồng Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  Ghi  tháng  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  khoả chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ n đối  g ứng A B C D E F G 1 2 H       Số dư đầu năm       300,000,000     Số phát sinh trong                    tháng 108,350,00 Chuyển tiền thanh  01/12 BN01 01/12 331K 0 toán người bán K 108,350,00           Cộng số phát sinh trong tháng 0 191,65       0,000   Cộng số dư cuối tháng 191,65         0,000     Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ...........
  12. Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc                 SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 131 Đơn vị tính: đồng Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  Ghi  tháng  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  khoả chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ n đối  g ứng A B C D E F G 1 2 H       Số dư đầu năm       0     Số phát sinh trong                    tháng 31/12 HĐ 31/12 Phải thu công ty M     511A 200,000,000   511b 150,000,000 3331 35,000,000 31/12   31/12 Phải thu công ty N     511 200,000,000 3331 20,000,000 3387 55,000,000 31/12   31/12 Thu tiền kỳ 1     111 55,000,000 31/12   31/12 Phải thu công ty M     532 7,000,000 31/12   31/12 Phải thu công ty M     3331 700,000       Cộng số phát sinh trong tháng   660,000,000 62,700,000       Cộng số dư cuối tháng   597,300,000           Cộng lũy kế từ đầu quý   597,300,000     Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc
  13. SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 133 Đơn vị tính: đồng Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  Ghi tháng  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  khoản  chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối  g ứng A B C D E F G 1 2 H       Số dư đầu năm       0     Số phát sinh trong                    tháng 01/12 HĐ,PN 01/12 Thuế GTGT đầu vào 1521 10,000,000 01/12 01/12 Thuế GTGT đầu vào 331L 3,000,000 01/12 01/12 Thuế GTGT đầu vào 111 120,000 18/12 18/12 Thuế GTGT đầu vào 331Q 200,000 20/12 20/12 Thuế GTGT đầu vào 141A 300,000 31/12 31/12 Thuế GTGT đầu vào 131HA 450,000       Cộng số phát sinh trong tháng   14,070,000       Cộng số dư cuối tháng   14,070,000           Cộng lũy kế từ đầu quý   14,070,000     Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 141 Đơn vị tính: đồng Ngày  Chứng từ Diễn giải Nhật ký  Số  Số tiền Ghi
  14. chung hiệu  tài  tháng  STT  Số  Ngày  Trang  khoản  chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối  g ứng A B C D E F G 1 2 H       Số dư đầu năm       10,000,000     Số phát sinh trong                    tháng Tạm ứng nhân viên  20/12 20/12 A 331R 8,000,000       Cộng số phát sinh trong tháng   8.,000,000       Cộng số dư cuối tháng   2,000,000           Cộng lũy kế từ đầu quý   2,000,000     Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 152 Đơn vị tính: đồng Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  Ghi tháng  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  khoản  chú ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối  g ứng A B C D E F G 1 2 H       Số dư đầu năm       60,000,000     Số phát sinh trong                    tháng HD,  Nhập kho vật liệu  1/12 1/12     331K 100,000,000 PNK chính 1/12 PNK02 1/12 Vật liệu phụ nhập    331L 30,000,000
  15. kho 1/12   1/12 Chi phí vân chuyến      111 1,200,000 5/12   5/12 Nghiệp vụ 04     621A   80,000,000 5/12   5/12 Nghiệp vụ 04     621A   5,000,000 Xuất vật liệu sản  6/12   6/12     621B   60,000,000 xuất  Xuất vật liệu sản  6/12   6/12     621B   5,000,000 xuất  Xuất vật liệu sản  6/12   6/12     621B   5,200,000 xuất  Xuất vật liệu phân  6/12   6/12   627   2,600,000 xưởng 157,800,00         131,200,000   Cộng số phát sinh trong tháng 0     Cộng số dư cuối tháng   33,400,000           Cộng lũy kế từ đầu quý   33,400,000     Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 154 Đơn vị tính: đồ Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  G tháng  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  khoản  c ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối  g ứng A B C D E F G 1 2       Số dư đầu năm       5,100,000     Số phát sinh trong                    tháng 621A, 31/12   31/12 Cp sx trong kỳ Sp A     622A, 152,142,857 627A 31/12   31/12 Cp sx trong kỳ Sp B     621B, 120,557,143 622B,
  16. 627B 31/12   31/12 Nhập kho sp A     155   144,230,489 31/12   31/12 Nhập kho sp B     155   115,200,050 272,700,000. 259,430,539         00   Cộng số phát sinh trong tháng 18,369,461         Cộng số dư cuối tháng 18,369,461           Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 155 Đơn vị tính:  Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  tháng  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  khoản  ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối  g ứng A B C D E F G 1 2       Số dư đầu năm       150,000,000   Số phát sinh trong                  tháng 31/12   31/12 Nhập kho sp A     154A 144,230,489 31/12   31/12 Nhập kho sp B     154B 115,200,050 31/12 31/12 Xuất kho bán hàng     632   70,000,000 31/12 31/12 Xuất kho bán hàng     632B   40,000,000 31/12 31/12 Xuất gởi đại lý     157B   40,000,000
  17. 31/12 31/12 Xuất bán trả góp     632B   38,400,000         259,430,539 188,400,00 Cộng số phát sinh trong tháng 0       221,030,539 Cộng số dư cuối tháng 221,030,539         Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................     Ngày mở sổ: .............................                       Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 334 Đơn vị tính:  Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  tháng  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  kho ả n  ghi sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ đối  g ứng A B C D E F G 1 2       Số dư đầu năm       0   Số phát sinh trong                  tháng 15/12   15/12 Lương sx A     622A 40,000,000 15/12   15/12 Lương sx B     622B 30,000,000 15/12   15/12 Lương phân xưởng     627 10,000,000 15/12   15/12 Lương bán hàng     641 5,000,000 15/12   15/12 Lương quản lý     642 20,000,000 Các khoản trích  15/12   15/12     338 9,975,000 lương 31/12   31/12 Thanh toán lương     334 95,025,000
  18.         105,000,0 105,000,00 Cộng số phát sinh trong tháng 00 0     Cộng số dư cuối tháng           Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................     Ngày mở sổ: .............................                       Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm:……………. Tên tài khoản:……………………………. Số hiệu: 338 Đơn vị tính:  Ngày  Diễn giải Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền tháng  chung hiệu  ghi sổ Số  Ngày  Trang  STT  tài  Nợ Có hiệu tháng sổ dòn khoản  g đối  ứng A B C D E F G 1 2       Số dư đầu năm       0   Số phát sinh trong                  tháng Các khoản trích  15/12   15/12     622A 9,200,000 lương Các khoản trích  15/12   15/12     622B 6,900,000 lương Các khoản trích  15/12   15/12     627 2,300,000 lương Các khoản trích  15/12   15/12     641 1,150,000 lương Các khoản trích  15/12   15/12     642 4,600,000 lương Các khoản trích  15/12   15/12     334 9,975,000 lương Doanh thu chưa thực  31/12   31/12     3387   55,000,000 hiện  31/12   31/12 Phân bổ doanh thu     3387 11,000,000
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0