intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH47

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:23

126
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH47 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH47

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 47 Yêu cầu Nội dung Điểm  Lập Phiếu xuất kho V001(NV 2),  1 Phiếu nhập kho V001 ( NV 4), Phiếu chi 001 (NV08)  1 điểm  Phiếu thu số 001 (NV10),  Hoá đơn GTGT 0112 ( NV 11)  2 Sổ nhật ký chung   3 điểm 3 Sổ chi tiết TK 131, TK 331   1 điểm  4 Sổ cái  TK 111, TK 112, TK 152, TK131, TK 133, TK 154  (2đ) 2 điểm 5             Lập bảng cân đối phát sinh.  2 điểm 6  Lập báo cáo kết quả kinh doanh  1 điểm Cộng  10 điểm Yêu cầu 1(0.2 điểm) Đơn vị: công ty Việt Hoàng Địa chỉ: 20­ Hoàng Văn Thụ ­ Hà Nội 0.2 điểm PHIẾU XUẤT KHO Số: V001 Ngày  03  tháng 1  năm N+1  Nợ: TK 621 Có: TK 152
  2. Họ Tên người mua hàng :Nguyễn Văn A: địa chỉ (bộ phận):  Lý do xuất kho: Xuất để sản xuất Xuất tại kho vật liệu Tên, nhãn hiệu, quy  Số lượng Đơn  cách, phẩm chất vật  Mã  Đơn  STT vị  Yêu  Thực  Thành tiền tư (Sản phẩm hàng  số giá tính cầu xuất hóa) A B C D 1 2 3 4 1 Vật liệu V 21.000 5.500 115.500.000 Cộng X x X X X 115.500.000 Xuất ngày 03  tháng 1   năm N+1 Phụ trách bộ phận sử  Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho dụng  (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 0.2 điểm §¬n vÞ:............................. MÉu sè 01- VT Bộ phận:..........................  Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC                                                                                         Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIÕU NhËp kho Nî:............. Ngµy..08. th¸ng 01.. n¨m N+1 ....Số:.V001. Cã: ............ Hä tªn ngêi giao :.......C«ng ty X......................................................................................... Theo .............. Sè............... ngµy................ th¸ng............. n¨m ......... cña................... NhËp t¹i kho: ................................................... địa điểm:...................................................... STT Tên, nhãn hiệu, quy cách,  M· §¬n Sè lîng phẩm chất vật tư, dụng  sè vÞ Theo Thùc nhËp §¬n gi¸ Thµnh tiÒn cụ, sản phẩm, hàng hoá tÝnh chøng tõ A B C D 1 2 3 4 NhËp kho vËt liÖu V 14.000 14.000 4.600 64.400.000
  3. Chi phÝ 5.600.000 Tæng céng 70.000.000 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ): Bẩy mươi triệu đồng chẵn...................................... ­ Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................................................... 0.2 điểm Ngµy......... th¸ng ...... n¨m ........... Người lập phiếu Người giao hàng  Thủ kho Kế toán trưởng  §¬n vÞ: QuyÓn §Þa chØ: .... PhiÕu chi sè: ..... Ngµy 20 th¸ng 01 n¨m Sè: 001.. N+1 Nî: TK627,TK133. Cã: TK 111 Hä tªn ngêi nhËn tiÒn: Nguyễn V¨n A.................................................... §Þa chØ:................................................................................................. Lý do chi: Tr¶ tiÒn mua nguyªn vËt liÖu Sè tiÒn: 2.772.000.. (viÕt b»ng ch÷): .Hai triÖu b¶y tr¨m bÈy hai ngµn ®ång ch½n..... KÌm theo: ............................................. Chøng tõ gèc: .......................... .................................................... §· nhËn ®ñ sè tiÒn (viÕt b»ng ch÷). . . .Hai triÖu b¶y tr¨m bÈy hai ngµn ®ång ch½n..... Ngµy 20 .th¸ng 01.n¨m N+1 Ngêi lËp Ngêi nhËn Thñ quü KÕ to¸n tr- Thñ trëng ®¬n phiÕu tiÒn ëng vÞ (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn, ®ãng tªn) dÊu) 0.2 điểm Liªn 2 Hãa ®¬n (GTGT) Ngµy 29 th¸ng 01 n¨m Sè 0112 N+1
  4. §¬n vÞ b¸n hµng: C«ng ty ViÖt Hoµng §Þa chØ: 20 – Hoµng v¨n Thô – hµ néi Sè tµi kho¶n Sè ®iÖn tho¹i M· sè 0 1 0 4 0 6 7 1 7 1 9 Hä tªn ngêi mua hµng: §¬n vÞ: C«ng ty TNHH A §Þa chØ: 25 Kim M· - Hµ néi Sè tµi kho¶n: H×nh thøc thanh to¸n: TM/CK M· sè: 0101002341 §¬n vÞ Sè l- §¬n gi¸ Thµnh tiÒn STT Tªn hµng hãa, dÞch vô tÝnh îng (®ång) (®ång) A B C 1 2 3 = 1x2 1 S¶n phÈm P ChiÕc 350 460.000 161.000.000 Céng tiÒn hµng: 161.000.000 ThuÕ suÊt thuÕ GTGT: 10%TiÒn thuÕ GTGT 16.100.000 Tæng céng tiÒn thanh to¸n: 177.100.000 Sè tiÒn viÕt b»ng ch÷: Mét tr¨m bÈy bÈy triÖu mét tr¨m ngµn ®ång ch½n. Ngêi mua hµng KÕ to¸n trëng Thñ trëng ®¬n vÞ Yêu cầu 2 (3điểm) Đơn vị:…………………….. Mẫu số S03a ­ DN Địa chỉ:…………………….. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm……. Đơn vị tính:…… Chứng từ Số  Số phát sinh Ngày  hiệu  Đã ghi  STT  tháng  Số  Ngày  Diễn giải TK  sổ cái dòng Nợ Có ghi sổ hiệu tháng đối  ứng A B C D E G H 1 2
  5.       Số trang trước chuyển sang         1   2/1 Trả nợ công ty X bằng TGNH x 1 331 450,000,000   GBN00   1 2/1   x 1 112   450,000,000 2   3/1 Xuất kho vật liệu V sx sp P x 2 621 115,500,000   PXKV0   01 3/1   x 2 152   115,500,000 3   6/1 Xuất kho bán 250 sp P cho cty A x 3 131 126,500,000       6/1   x 3 511   115,000,000     6/1   x 3 333   11,500,000     6/1   x 3 632 100,000,000   PXKP0   01 6/1   x 3 155   100,000,000 PNKV0 4 01 8/1 Mua vật liệu V x 4 152 69,400,000   HĐ200   1 8/1   x 4 133 6,940,000     8/1   x 4 331   70,840,000 8/1 x 4 111 5,500,000 5   13/1 Xuất bán sp P x 5 131B 275,000,000       13/1   x 5 511   250,000,000     13/1   x 5 333   25,000,000     13/1   x 5 632 200,000,000   PXKP0   02 13/1   x 5 155 200,000,000 6   14/1 Thanh toán công ty Y x 6 331 300,000,000       14/1   x 6 112   297,000,000     14/1   x 6 515   3,000,000 7   15/1 Xuất kho vật liệu V x 7 621 75,984,000   PXKV0   02 15/1   x 7 152   75,984,000 10   20/1 Mua vật liệu phụ cho sản xuất x 8 627 2,520,000       20/1   x 8 133 252,000       20/1   x 8 111   2,772,000 11   22/1 nhận giấy báo có khách hàng B x 9 112 275,000,000       22/1   x 9 131B   275,000,000 13   29/1 Xuất bán sản phẩm P x 11 131A 177,100,000       29/1 x 11 511   161,000,000     29/1 x 11 333   16,100,000     29/1   x 12 632 140,000,000   PXKP0   02 29/1   x 12 155   140,000,000 14   31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 627 14,280,000       31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 641 3,780,000       31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 642 2,940,000       31/1   x 13 133 2,100,000       31/1   x 13 331   23,100,000
  6. 31/1 Tính lương 622 36,000,000 627 15,000,000 641 9,000,000 642 8,500,000 334 68,500,000 15   31/1 Trích lương x 14 622 8,280,000       31/1 Trích lương x 14 627 3,450,000       31/1 Trích lương x 14 641 2.070.000       31/1   x 14 642 1,955,000       31/1   x 14 334          6,508,000     31/1 x 14 338   22,262,500 16   31/1 Phân bổ chi phí trả trước x 15 642 500,000       31/1 Phân bổ chi phí trả trước x 15 627 3,600,000       31/1   x 15 242 4,100,000 17   31/1 Khấu hao x 16 627 30,000,000       31/1 Khấu hao x 16 641 12,500,000       31/1 Khấu hao x 16 642 15,000,000       31/1   x 16 214 57,500,000 19   31/1 Chi phí sản xuất dở dang x 17 154 304,614,000       31/1   x 17 621   191,484,000     31/1   x 17 622   44,280,000     31/1   x 17 627   68,850,000 20   31/1 Thành phẩm x 18 155 267,354,000       31/1   x 18 154   267,354,000 21   31/1 Kết chuyển chi phí x 19 911 494,175,000       31/1 Kết chuyển chi phí X 19 641   25,280,000     31/1 Kết chuyển chi phí x 19 642   28,895,000     31/1   x 19 632   440,000,000     31/1 Kết chuyển doanh thu x 20 511 526,000,000       31/1   x 20 515 3,000,000       31/1   x 20 911   529,000,000     31/1 Thuế TNDN x 21 821 8,706,250       31/1   x 21 3334   8,706,250     31/1   x 21 911 8,706,250       31/1   x 21 821   8,706,250     31/1   x 21 911 26,118,750       31/1   x 21 421   26,118,750     31/1 Khấu trừ VAT x 22 333 9,292,000       31/1   x 22 133   9,292,000       Cộng chuyển sang trang sau     4,136,115,250 4,136,115,250 0.2 điểm Yêu cầu 3(1 điểm) Mẫu số S031 ­ DN
  7. Đơn  vị: Công ty  (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ ­ BTC Địa chỉ: ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN) Tài khoản 131 Đối tượng: A Loại tiền: VNĐ Chứng  từ Số phát sinh Số dư Ng Ngày  Số  ày  TK  Thời hạn  tháng  hi thá đối  được chiết  ghi sổ ệu ng Diễn giải ứng khấu Nợ Có Nợ A B C D E 1 2 3 4       ­ Số dư đầu kỳ         560,000,000       ­ Số phát sinh trong kỳ           13/     1 Xuất bán sp P 511   115,000,000     13/     1 Thuế GTGT 333   11,500,000       29/1 Xuất bán sản phẩm P  511    161.000.000           Thuế GTGT 333   16.100.000                                               ­ Cộng số phát sinh     303.600.000         ­ Số dư cuối kỳ        863.600.000 ­ Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01  đến trang…. ­ Ngày mở sổ:…….. Ngày……tháng……năm…… Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 0.2 điểm SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN) Tài khoản 131 Đối tượng: B Loại tiền: VNĐ Ngày  Chứng  Diễn giải TK  Th tháng  từ đối  ời  Số phát sinh Số dư ghi sổ Số  Ng ứng hạ Nợ Có Nợ Có hi ày  n 
  8. đư ợc  thá ch ệu ng iế A B C D E 1 2 3 4 5       ­ Số dư đầu kỳ     110.000.000       ­ Số phát sinh trong kỳ         NV5 511   250.000.000     333   25.000.000     NV9 112   275.000.000                                     ­ Cộng số phát sinh     275.000.000 275.000.000       ­ Số dư cuối kỳ       110.000.000 ­ Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01  đến trang…. ­ Ngày mở sổ:…….. Ngày……tháng……năm…… Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)  0.2 điểm    SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN) Tài khoản 331 Đối tượng: X Loại tiền: VNĐ Chứng  Th từ ời  Số phát sinh Số dư hạ n  đư ợc  ch Ng iế Ngày  Số  ày  TK  t  tháng  hi thá đối  kh ghi sổ ệu ng Diễn giải ứng ấu Nợ Có Nợ Có A B C D E 1 2 3 4 5       ­ Số dư đầu kỳ         750.000.000 
  9.       ­ Số phát sinh trong kỳ                 NV1 112 450.000.000     NV4 152 64.400.000     133 6.440.000                                     ­ Cộng số phát sinh     450.000.000 70.840.000           ­ Số dư cuối kỳ         370.840.000 ­ Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01  đến trang…. ­ Ngày mở sổ:…….. Ngày……tháng……năm…… Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 0.2 điểm  SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN) Tài khoản 331 Đối tượng: Y Loại tiền: VNĐ Chứng  Th từ ời  Số phát sinh Số dư hạ n  đư ợc  ch Ng iế Ngày  Số  ày  TK  t  tháng  hi thá đối  kh ghi sổ ệu ng Diễn giải ứng ấu Nợ Có Nợ Có A B C D E 1 2 3 4 5       ­ Số dư đầu kỳ         300.000.000         ­ Số phát sinh trong kỳ             112   NV6 297.000.000   515 3.000.000                          
  10.       ­ Cộng số phát sinh     300.000.000           ­ Số dư cuối kỳ         0 ­ Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01  đến trang…. ­ Ngày mở sổ:…….. Ngày……tháng……năm…… Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 0.2 điểm  SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN) Tài khoản 331 Đối tượng: DL Loại tiền: VNĐ Chứng  Th từ ời  Số phát sinh Số dư hạ n  đư ợc  ch Ng iế Ngày  Số  ày  TK  t  tháng  hi thá đối  kh ghi sổ ệu ng Diễn giải ứng ấu Nợ Có Nợ Có A B C D E 1 2 3 4 5       ­ Số dư đầu kỳ                 ­ Số phát sinh trong kỳ             Chi phí dịch vụ mua  627   ngoài     14.280.000   641      3.780.000   642 2.940.000 133      2.100.000       ­ Cộng số phát sinh     23.100.000         ­ Số dư cuối kỳ         23.100.000 ­ Sổ này có…….trang, đánh số từ trang 01  đến trang…. ­ Ngày mở sổ:…….. Ngày……tháng……năm…… Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  11. Yêu cầu 4(2 điểm) 0.3 điểm Đơn vị: Công ty Việt Hoàng Địa chỉ:…………………….. Mẫu số S03b – DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI (Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: 200N Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 Đơn vị  tính: vnđ Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu  Số tiền tháng  Diễn giải TK đối  ghi sổ Ngày  Tran STT  ứng Số hiệu Nợ Có tháng g số dòng A B C D E G H 1 2       ­ Số dư đầu năm       145,000,000 ­ Số phát sinh trong        năm             HĐ2001 8/1 Nghiệp vụ 4 4 152 5,000,000 HĐ2001 8/1 Nghiệp vụ 4 4 133 500,000 Mua vật liệu phụ cho    PC001 20/1 sản xuất   9 152 2,520,000 Mua vật liệu phụ cho    PC001 20/1 sản xuất   9 133 252,000 ­ Cộng số phát sinh        tháng       8,272,000       ­ Số dư cuối tháng       136,728,000   ­ Cộng lũy kế từ đầu        quý           ­ Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang… ­ Ngày mở sổ:…
  12. Ngày…..tháng…..năm… Người ghi sổ Kế toán trưởng        Giám đốc (ký, họ tên) (Ký, họ tên)    (Ký, họ tên, đóng dấu) Đơn vị: Công ty Việt Hoàng Mẫu số S03b – DN Địa chỉ:…………………….. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) 0.3 điểm SỔ CÁI (Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: 200N Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiệu: 112 Đơn vị  tính: vnđ Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu  Số tiền tháng  Diễn giải TK đối  ghi sổ Ngày  Tran STT  ứng Số hiệu Nợ Có tháng g số dòng A B C D E G H 1 2       ­ Số dư đầu năm       810,000,000 ­ Số phát sinh trong        năm           Trả nợ công ty X bằng    GBN001 2/1 TGNH   1 331   450,000,000   GBN002 14/1 Thanh toán công ty Y   6 331 297,000,000 nhận giấy báo có khách    GBC001 22/1 hàng B   10 131 275,000,000   ­ Cộng số phát sinh        tháng       275,000,000 747,000,000       ­ Số dư cuối tháng       338,000,000   ­ Cộng lũy kế từ đầu        quý           ­ Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang… ­ Ngày mở sổ:… Ngày…..tháng…..năm… Người ghi sổ Kế toán trưởng        Giám đốc (ký, họ tên) (Ký, họ tên)    (Ký, họ tên, đóng dấu)
  13. Đơn vị: Công ty Việt Hoàng Mẫu số S03b – DN Địa chỉ:…………………….. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) 0.5 điểm SỔ CÁI (Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: 200N Tên tài khoản: Phải thu khách hàng Số hiệu: 131 Đơn vị  tính:…… Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu  Số tiền tháng  Diễn giải TK đối  ghi sổ Ngày  Tran STT  ứng Số hiệu Nợ Có tháng g số dòng A B C D E G H 1 2       ­ Số dư đầu năm       670,000,000   ­ Số phát sinh trong        năm               13/1 Xuất bán sp P 1 1 511 115,000,000       13/1 Thuế GTGT 1 1 333 11,500,000       13/1 Xuất bán sp P   5 511 250,000,000       13/1 Thuế GTGT   5 333 25,000,000   Nhận giấy báo có KH      22/1 B   10 112   275,000,000     29/1 Xuất bán sản phẩm A   12 511 161,000,000       29/1 Thuế GTGT   12 333 16,100,000                                       ­ Cộng số phát sinh        tháng       553,600,000 275,000,000       ­ Số dư cuối tháng       948,600,000   ­ Cộng lũy kế từ đầu        quý           ­ Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang… ­ Ngày mở sổ:… Ngày…..tháng…..năm…
  14. Người ghi sổ Kế toán trưởng        Giám đốc (ký, họ tên) (Ký, họ tên)    (Ký, họ tên, đóng dấu) Đơn vị: Công ty Việt Hoàng Mẫu số S03b – DN Địa chỉ:…………………….. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) 0.3 điểm SỔ CÁI (Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: 200N Tên tài khoản: Thuế GTGT được khấu trừ Số hiệu: 133 Đơn vị  tính:…… Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu  Số tiền tháng  Diễn giải TK đối  ghi sổ Ngày  Tran STT  ứng Số hiệu Nợ Có tháng g số dòng A B C D E G H 1 2       ­ Số dư đầu năm           ­ Số phát sinh trong        năm               8/1 Thuế GTGT đầu vào   4 331 6,940,000       20/1 Thuế GTGT đầu vào   9 111 252,000       31/1 Thuế GTGT đầu vào   13 331 2,100,000       31/1 Khấu trừ thuế GTGT    22 133   9,292,000 ­ Cộng số phát sinh        tháng       9,292,000 9,292,000       ­ Số dư cuối tháng       0   ­ Cộng lũy kế từ đầu        quý           ­ Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang… ­ Ngày mở sổ:… Ngày…..tháng…..năm… Người ghi sổ Kế toán trưởng        Giám đốc (ký, họ tên) (Ký, họ tên)    (Ký, họ tên, đóng dấu)
  15. Đơn vị: Công ty Việt Hoàng Mẫu số S03b – DN Địa chỉ:…………………….. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) 0.3 điểm SỔ CÁI (Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: 200N Tên tài khoản: Nguyên vật liệu Số hiệu: 152 Đơn vị  tính:…… Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu  Số tiền tháng  Diễn giải TK đối  ghi sổ Ngày  Tran STT  ứng Số hiệu Nợ Có tháng g số dòng A B C D E G H 1 2       ­ Số dư đầu năm       132,000,000   ­ Số phát sinh trong        năm           Xuất kho vật liệu V sx    PXKV001 3/1 sp P   2 621 115,500,000   PNKV001 8/1 Mua vật liệu V   4 331 64,400,000   Chi phí vận chuyển vật  PNKV001 8/1 liệu V 4 111 5,000,000   PXKV002 15/1 Xuất kho vật liệu V   7 621 75,984,000 ­ Cộng số phát sinh        tháng       69,400,000 191,484,000       ­ Số dư cuối tháng       9,916,000   ­ Cộng lũy kế từ đầu        quý           ­ Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang… ­ Ngày mở sổ:… Ngày…..tháng…..năm… Người ghi sổ Kế toán trưởng        Giám đốc (ký, họ tên) (Ký, họ tên)    (Ký, họ tên, đóng dấu) Đơn vị: Công ty Việt Hoàng Mẫu số S03b ­ DN Địa chỉ:…………………….. (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
  16. 0.3 điểm SỔ CÁI (Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: 200N Tên tài khoản: Chi phí SXKD dở dang Số hiệu: 154 Đơn vị  tính:…… Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số hiệu  Số tiền tháng  Diễn giải TK đối  ghi sổ Ngày  Tran STT  ứng Số hiệu Nợ Có tháng g số dòng A B C D E G H 1 2       ­ Số dư đầu năm       27,000,000   ­ Số phát sinh trong        năm               31/1 Chi phí NVL trực tiếp   18 621 191,484,000   Chi phí nhân công trực      31/1 tiếp   18 622 44,280,000       31/1 Chi phí sản xuất chung   18 627 68,850,000       31/1 Thành phẩm   19 155   267,354,000 ­ Cộng số phát sinh        tháng       304,614,000 265,844,000       ­ Số dư cuối tháng       64,260,000   ­ Cộng lũy kế từ đầu        quý           ­ Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang… ­ Ngày mở sổ:… Ngày…..tháng…..năm… Người ghi sổ Kế toán trưởng        Giám đốc (ký, họ tên) (Ký, họ tên)      (Ký, họ tên, đóng dấu)                  
  17. SỔ CÁI (Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: 200N Tên tài khoản: Chi phí SXC Số hiệu: 627 Đơn vị  tính:…… Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số tiền Số hiệu  thán Diễn giải TK đối  g ghi  Ngày  Tran STT  Số hiệu ứng Nợ Có sổ tháng g số dòng A B C D E G H 1 2       ­ Số dư đầu năm       ­ Số phát sinh trong        năm           Mua vật liệu phụ    20/1 cho sản xuất x 8 627 2,520,000     31/1 Dịch vụ mua ngoài x 13 627 14,280,000           627 15,000,000       31/1 Trích lương x 14 627 3,450,000   31/1   x 17 627   35,250,000 ­ Cộng số phát sinh        tháng       35,250,000 35,250,000     ­ Số dư cuối tháng         ­ Cộng lũy kế từ đầu        quý       ­ Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang… ­ Ngày mở sổ:… Ngày…..tháng…..năm… Người ghi sổ Kế toán trưởng        Giám đốc (ký, họ tên) (Ký, họ tên)      (Ký, họ tên, đóng dấu)
  18. SỔ CÁI (Dùng hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: 200N Tên tài khoản: Giá vốn hàng bán Số hiệu: 632 Đơn vị  tính:…… Ngày  Chứng từ Nhật ký chung Số tiền Số hiệu  thán Diễn giải TK đối  g ghi  Ngày  Tran STT  Số hiệu ứng Nợ Có sổ tháng g số dòng A B C D E G H 1 2       ­ Số dư đầu năm       ­ Số phát sinh trong        năm           01/01 Xuất SP bán 155 100,000,000 13/1 155 200,000,000 29/1 155 140,000,000 440,000,000 31/1 KC Giá vôn 911 ­ Cộng số phát sinh  440,000,000 440,000,000       tháng           ­ Số dư cuối tháng         ­ Cộng lũy kế từ đầu        quý       ­ Sổ này có … trang, đánh số từ trang 01 đến trang… ­ Ngày mở sổ:… Ngày…..tháng…..năm… Người ghi sổ Kế toán trưởng        Giám đốc (ký, họ tên) (Ký, họ tên)      (Ký, họ tên, đóng dấu)
  19. Yêu cầu 5  ( 2điểm) Đơn  vị: Công ty A&F Địa chỉ: BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH Tháng  01 năm 200N
  20.                         SỐ PHÁT SINH  SH TK   SỐ DƯ ĐẦU KỲ TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ     Nợ  Có Nợ  Có Nợ  Có A B 1 2 3 4 5 6                         111 Tiền mặt 145,000,000   210,000,000 8,272,000 346,728,000 ­                            112 Tiền gửi ngân hàng  810,000,000   275,000,000 747,000,000 338,000,000 ­                                                    113 Tiền đang chuyển                            ­                         ­  ­    ­                            131 Phải thu khách hàng 670,000,000   553,600,000 275,000,000 946,600,000 ­                                                    133  Thuế GTGT được khấu trừ      9,292,000 9,292,000 ­    ­                                                    138  Phải thu khác                             ­                         ­  ­    ­     Dự phòng phải thu ngắn hạn khó                                                  139 đòi                             ­                         ­  ­    ­                                                    141  Tạm ứng                             ­                         ­  ­    ­                                                    142  Chi phí trả trước ngắn hạn                             ­                         ­  ­    ­                                                    144  Thế chấp ký cược, ký quĩ ngắn hạn                             ­                         ­  ­    ­                                                    151  Hàng mua đang đi đường                             ­                         ­  ­    ­                            152  Nguyên liệuVL  132,000,000   69,400,000 191,484,000 9,916,000 ­                                                    153  Công cụ dụng cụ                             ­                         ­  ­    ­                            154  Chi phí SXKD  dở dang  27,000,000   304,614,000 267,354,000 64,260,000 ­                            155  Thành phẩm  440,000,000   267,354,000 440,000,000 267,354,000 ­                                                    156  Hàng hoá                             ­                         ­  ­    ­                                                    157  Hàng gửi đi bán                             ­                         ­  ­    ­                                                    159  Dự phòng giảm giá hàng tồn kho                              ­                         ­  ­    ­   
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2