intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH48

Chia sẻ: Lê Na | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:22

86
lượt xem
8
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH48 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH48

  1. CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 48 Yêu cầu Nội dung Điểm ­ Phiếu nhập kho số 2/12 (NV3); Hoá đơn GTGT số 00025  ( NV3) 1 1 điểm ­               Phiếu thu số 2/12 ( NV 5);  ­                Phiếu xuất kho số 01/12 ( NV 6) 3,5 điểm 2 Sổ nhật ký chung Lập thẻ giá thành từng loại sản phẩm 1 điểm 3 Sổ chi tiết bán hàng từng loại sản phẩm,  Sổ chi tiết vật liệu, 4 1.5 điểm Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu,  Sổ tiền gửi ngân hàng 5 Sổ cái các tài khoản 111, 632, 511, 911 2 điểm 6 Lập báo cáo kết quả kinh doanh 1 điểm Cộng  10
  2. Yêu cầu 1( 1điểm) Đơn vị: Công ty Huệ Hoa Mẫu số 01­ VT Bộ phận:Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội  Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ­BTC     0,25 điểm  Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC           PHIẾU NHẬP KHO                 Nợ: 152                                                 Ngày 05 tháng 12 năm N   Số:2/12          Có:  331M             Họ tên người giao Nguyễn Văn Ân  Theo: HĐ       Số: 00025  ngày  05   tháng  12  năm  N  của công ty cổ phần Minh Gia Nhập tại kho: ..................................................... địa điểm:....................................... STT Tờn, nhón hiệu, quy cỏch,  Mã  Đơn  Số lượng phẩm chất vật tư, dụng  số vị  Theo  Thực nhập Đơn giá Thành tiền cụ, sản phẩm, hàng hoá tính chứng từ A B C D 1 2 3 4 1 Vật liệu phụ Cái 1.000 1.000 10.000 10.000.000 Tổng cộng 10.000.000 ­ Tổng số tiền (viết bằng chữ):. Mười triệu đồng  ­ Số chứng từ gốc kốm theo: Hóa đớn GTGT sô 00025 Ngày..05. tháng 12. năm N Người lập phiếu Người giao hàng  Thủ kho Kế toán         trưởng 
  3. Đơn vị: Công ty Huệ Hoa Địa chỉ:Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội     0,25 điểm PHIẾU XUẤT KHO Số: 01/12 Ngày  07  tháng 12  năm N  Nợ: 621 Có: 152 Họ Tên người mua hàng ............................... địa chỉ (bộ phận): sản xuất Lý do xuất kho: Xuất SX SP Xuất tại kho........................................................................................................ Tên, nhãn hiệu, quy  Số lượng Đơn  cách, phẩm chất vật  Mã  STT vị  Thực  Đơn giá Thành tiền tư (Sản phẩm hàng  số tính Yêu cầu xuất hóa) A B C D 1 2 3 4 1 Vật liệu chính A 1.000 1.000 20.000 20.000.000 2 Vật liệu chính B 1.500 1.500 25.000 37.500.000 Cộng x x x x x 57.500.000 Xuất ngày 07  tháng 12   năm N Phụ trách bộ phận sử  Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho dụng  (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
  4. Liên 2 HÓA ĐƠN    0,25 điểm (GTGT) Ngày  05  tháng 12 năm N  Số: 00025 Đơn vị bán hàng: Công ty Minh Gia Địa chỉ: Số 23 Hai bà Trưng, Hà Nội  Số tài khoản Số điện thoại  Mã số 0 1 0 0 2 3 4 5 6 7 Họ tên người mua hàng:  Đơn vị: Công ty Huệ Hoa Địa chỉ:Số 108 Ngọc lâm,Long Biên, Hà Nội  Số tài khoản: Hình thức thanh toán: TM/CK Mã số: 0100106955 Đơn vị  Số  Đơn giá Thành tiền  STT Tên hàng hóa, dịch vụ tính lượng (đồng) (đồng) A B C 1 2 3 = 1x2 1 Vật liệu phụ  Cái 1.000 10.000 10.000.000 Cộng tiền hàng: 10.000.000 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT  1.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán: 11.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Mười một triệu đồng
  5. Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị §¬n vÞ: QuyÓn sè: ..... §Þa chØ: .... PhiÕu cHI Sè: 01/12    0,25 điểm Ngµy 31 th¸ng 12 n¨m N Nî: TK 627,641,642, 133 Cã: TK 111 Hä tªn ngêi nhận tiÒn: Nguyễn Thị Giang  §Þa chỉ : Kế toán  Lý do nép: Thanh toán tiền điện, nước tháng 12 Sè tiÒn: 3.300.000 (viÕt b»ng ch÷): Ba triệu ba trăm ngàn đồng chẵn KÌm theo: ............................................. Chøng tõ gèc: HĐ GTGT 0047 .................................................... §· nhËn ®ñ sè tiÒn (viÕt b»ng ch÷). . . Ba triệu ba trăm ngàn đồng chẵn Ngµy 31 th¸ng 12 n¨m N Ngêi lËp Ngêi nhận  Thñ quü KÕ to¸n trëng Thñ trëng ®¬n vÞ phiÕu (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn, ®ãng dÊu)
  6. Yêu cầu 2( 3,5 điểm) Đơn vị:  Mẫu số 03a­ DNN  Địa chỉ:  (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ­BTC   ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC) 
  7. SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm: N Đơn vị tính: đồng CHỨNG TỪ Đã  Số hiệu  Số phát sinh Ngày  gh ST TK đối  tháng  i  T  ứng Nợ Có ghi  1 Số  2 3 4 sổ  5 dò6 7 8 9 sổ hiệu PNK  Ngày tháng DIỄN GIẢI cái ng 1/12 1/12 Nhập kho vật liệu chính B     152B 375,000,000     1/12       133 37,500,000     1/12       331K   412,500,000 PNK  Mua vật liệu phụ từ công ty  2/12 5/12 M     152P 10,000,000     5/12       133 1,000,000     5/12       331M   11,000,000 PXK  Xuất vật liệu sản xuất sản  1/12 7/12 phẩm X     621X 57,500,000     7/12       152A   20,000,000   7/12       152B   37,500,000 PXK  Xuất vật liệu phục vụ phân  2/12 7/12 xưởng     621X 5,500,000     7/12       627 2,200,000     7/12       152P   7,700,000 Xuất công cụ dụng cụ  cho    7/12 sx     142 5,000,000     7/12       153   5,000,000   7/12 Phân bổ CCDC     627 500,000     7/12       142   500,000 PXK  Xuất kho vật liệu sản xuất  5/12 8/12 sản phẩm Y     621Y 40,000,000       8/12       152A   40,000,000 PXK  Xuất vật liệu phục vụ phân    5/12 8/12 xưởng     627 5,000,000       8/12       152B   5,000,000
  8. Phân bổ chi phí SXC theo tỷ lệ tiền lương  nhân công trực tiếp  Tổng TK 627 = 44.350.000 Phân bổ SP X = 24.639.000; SP Y =  19.711.000 Yêu cầu 3(1 điểm) 0,5 điểm THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng 01, năm N + 1 Tên sản phẩm: X Số lượng hoàn thành : 2.000 sp Đơn vị tính: đồng Chia ra theo khoản mục Tổng Nguyên  Nguyên   số Nhân công  Sản suất  Phế liệu  liệu vật  liệu vật   tiền trực tiếp chung thu hồi Chỉ tiêu liệu chính liệu phụ 1. Chi phí SXKD dở  8,000,000 6,000,000 2,000,000       dang dầu kỳ 2. Chi phí SXKD phát  149,139,000 57,500,000 5,500,000 61,500,000 24.639.000   sinh trong kỳ 3. Giá thành sản phẩm,  153.115.190         1,000,000 dịch vụ trong kỳ 4. Chi phí SXKD dở  3,023,810 3,023,810         dang cuối kỳ 5. Giá thành đơn vị 76,558           Ngày ……., tháng ……., năm …… Người lập Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
  9. 0,5 điểm THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng 01, năm N + 1 Tên sản phẩm: Y Đơn vị tính: đồng Chia ra theo khoản mục Tổng Nguyên  Nguyên   số Nhân công  Sản suất  Phế liệu  liệu vật  liệu vật   tiền trực tiếp chung thu hồi Chỉ tiêu liệu chính liệu phụ 1. Chi phí SXKD dở  7,000,000 4,000,000 3,000,000       dang dầu kỳ 2. Chi phí SXKD phát  106,911,00 38,000,000   49,200,000 19,711,000   sinh trong kỳ 0 3. Giá thành sản phẩm,  110,092,81           dịch vụ trong kỳ 8 4. Chi phí SXKD dở  3,818,182 3,818,182         dang cuối kỳ 5. Giá thành đơn vị 55,046           Ngày ……., tháng ……., năm …… Người lập Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
  10. Yêu cầu 4 (1,5 điểm) 0.2 điểm SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm: N Tài khoản: 152CA Tên kho: ………… Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa): Vật liệu chính CA Đơn vị tính: đồng                       Chứng  Nhập Xuất Tồn từ Tài  Ng khoản  Đơn  Số  Diễn giải Số  Ghi chú ày  đối  giá Thành  Số  hi lượ Số lượng Thành tiền Thành tiền thá ứng tiền lượng ệu ng ng (3 = 1 x  A B C D 1 2 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E 2) Số tồn đầu      kỳ             3,000 60,000,000   20,00     621X 0 0 0 1,000 20,000,000 2,000 40,000,000   20,00     621Y 0 0 0 2,000 40,000,000 0 0   20,00     621Y 0 100 2,000,000 0 0 100 2,000,000   Cộng trong      tháng       2,000,000 3,000 60,000,000 100 2,000,000                           Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................          
  11. Ngày mở sổ: .............................                   Ngày ....... tháng .......                     năm ...........     Người  Kế toán  lập     trưởng           Giám đốc     (Ký, họ tên) (Ký, họ   tên)     (Ký, họ tên)               Đơn vị: ..............................       Địa chỉ: .............................            0.2 điểm          BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VÂT LIỆU Tháng .12 năm .N. Đơn vị:  VNĐ Tên, quy cách vật liệu,  Số tiền Số thứ  dụng cụ, sản phẩm, hàng  Nhập trong  Xuất trong  Tồn cuối  tự Tồn đầu kỳ hoá kỳ kỳ kỳ A B 1 2 3 4 1 CA 60,000,000 2,000,000 60,000,000 2,000,000 375,000,00 2 CB 50,000,000 0 42,500,000 382,500,000 3 P 33,000,000 10,000,000 7,700,000 35,300,000 4 Phế liệu   1,000,000   1,000,000 388,000,00 110,200,00   Tổng cộng 143,000,000 0 0 420,800,000                   Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng (Ký, họ tên)   (Ký, họ tên)
  12. 0.2 điểm  SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm: N Tài khoản: 152CB Tên kho: ………… Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa): vật liệu chính CB                 Ghi  Chứng từ Nhập Xuất Tồn Tài  chú Đơn  Diễn giải khoản  Số  Ngày  giá Số  Số  Số hiệu đối ứng Thành tiền lượn Thành tiền Thành tiền tháng lượng lượng g A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E Số tồn đầu      kỳ             2,000 50,000,000   Nhập kho  25,00 15,00 425,000,00  PNK1/12 5/12 VLC B 331K 0 0 375,000,000 0 0 17,000 0    Xuất VLC B  25,00 37,500,00 387,500,00  PXK1/12 7/12 sản xuất sp X 621X 0 0 0 1,500 0 15,500 0    Xuất VLCB  phục vụ phân  25,00 382,500,00  PXK4/12 8/12 xưởng. 627 0 0 0 200 5,000,000 15,300 0   Cộng trong  42,500,00 382,500,00     tháng       375,000,000 2,300 0 14,800 0                           Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................           Ngày mở sổ: .............................                   Ngày ....... tháng .......                    năm ...........  Người lập Kế toán trưởng     Giám đốc             (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)       (Ký, họ tên)      
  13.                   0.2 điểm  SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm: N Tài khoản: 1528 Tên kho: ………… Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) Phế liệu Đơn   vị  tính:                    đồng     Chứng từ Tài  Nhập Xuất Tồn khoản  Ngày  Diễn giải Đơn giá Số  Số  Thành  Số  Thành  Ghi chú Số hiệu đối  Thành tiền tháng lượng lượng tiền lượng tiền ứng (5 = 1  (7 = 1 x  A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 6 E x 4) 6)     Số tồn đầu kỳ                   Nhập phế liệu  thu hồi từ sản  1,000,00  PNK4/12 31/12 xuất spX 154X 0 0 1,000,000 0 0 0 0   1,000,00     Cộng trong tháng       1,000,000 0 0 0 0                           Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................             Ngày mở sổ: .............................                   Ngày . ......  tháng  .......  năm ..                   .........    
  14. Kế  toán  Người  trưởn Giám  lập     g           đốc     (Ký,  (Ký, họ  (Ký, họ   họ  tên)     tên)           tên)       0.2 điểm  SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): X Năm: N Quyển số:……..               Đơn vị tính: đồng Ngày  Chứng từ TK  Doanh thu Các khoản tính trừ tháng  Số  Ngày,  Diễn giải đối  Số  Khác (521, 531  Đơn giá Thành tiền Thuế ghi sổ hiệu tháng ứng lượng 532) A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5 Nghiệp vụ phát sinh   31/12 GBC02 31/12 112 1.500 153,116 229,674,000   13 112 1.000 110,092 110,092,000       Cộng số phát sinh   2.500   339,766,000         Doanh thu thuần       339,766,000           Giá vốn hàng bán       169,883,000           Lãi gộp       169,883,000                 Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến          trang .................   Ngày mở sổ: ........................................                           Ngày ........ tháng ........ năm ...........
  15. Người ghi sổ         Kế toán trưởng (Ký, họ tên)         (Ký, họ tên) 0.1 điểm  SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG Đơn vị tính: Nơi mở tài khoản giao dịch: Số hiệu tài khoản tại nơi gửi: VNĐ Ngày  Chứng từ Tài  Số phát sinh tháng  khoả Số  Ngày  Diễn giải Thu (gửi  Ghi chú ghi  n đối  Chi (rút ra) Còn lại hiệu tháng vào) sổ ứng A B C D E 1 2 3 F       Số tồn đầu kỳ       400,000,000         Số phát sinh trong kỳ           GBC  373,742,60 31/12 31/12 Thu tiền bán hàng tù công ty L 0 737,742,600   02 112 0 373,742,60       Cộng phát sinh trong kỳ 0       0 737,742,60       Số tồn cuối kỳ         0 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
  16. (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Yêu cầu 5 ( 2 điểm) 0.5 điểm SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 Số hiệu  Tên  TK: 511 TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  Ghi  tháng ghi  Diễn giải STT  Số  Ngày  Trang  khoả chú sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ n đối  g ứng A B C D E F G 1 2 H 250,000,00       Số dư đầu năm           0 Số phát sinh                    trong tháng
  17. Nước, điên thoại  31/12         627   500,000   phân xưởng Nước, điên thoại  31/12         641   1,000,000   bán hàng Nước, điên thoại  31/12   31/12     642   1,500,000   quản lý 31/12     Thuế gtgt đầu vào     133   300,000         Cộng số phát sinh trong tháng   3,300,000   246,700,00           Cộng số dư cuối tháng 0       Cộng lũy kế từ đầu quý       Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc 0.5 điểm  SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911 Số hiệu  Tên  TK: 511 TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Đơn vị tính: đồng Nhật ký  Số  Chứng từ Số tiền chung hiệu  Ngày  tài  Ghi  tháng ghi  Số  Diễn giải STT  Ngày  Trang  khoả chú sổ hiệ dòn Nợ Có tháng sổ n đối  u g ứng A B C D E F G 1 2 H
  18.       Số dư đầu năm                   Số phát sinh trong tháng             114,837,00 31/12     Kết chuyển giá vốn X     632X     0 K/c giá vốn Y 632Y 55,046,000 Kết chuyển chi phí bán   31/12         641 17,150,000     hàng Kết chuyển chi phí quản  31/12         642 28,800,000     lý 339,766,00 31/12   31/12 K/c doanh thu     511     0 31/12   31/12 K/c cp TNDN     821 30,983,250     31/12   31/12 Lợi nhuận     421 92,949,750     231,174,00 231,174,00           Cộng số phát sinh trong tháng 0 0     Cộng số dư cuối tháng             Cộng lũy kế từ đầu quý       Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc 0.5 điểm  SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng Số hiệu: 511 Số hiệu  Tên  TK: 511 TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Đơn vị tính: đồng Ngày  Chứng từ Diễn giải Nhật ký  Số  Số tiền Ghi 
  19. chung hiệu  tài  tháng  Số  STT  Ngày  Trang  khoả chú ghi sổ hiệ dòn Nợ Có tháng sổ n đối  u g ứng A B C D E F G 1 2 H       Số dư đầu năm             Số phát sinh trong                    tháng 229,674,00 31/12     Doanh thu bán hàng X      511X     0 110,092,00 Doanh thu bán hàng Y 511Y 0 339,766,00 31/12   31/12 K/c doanh thu     511     0 339,766,00 339,766,00           Cộng số phát sinh trong tháng 0 0     Cộng số dư cuối tháng             Cộng lũy kế từ đầu quý       Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................       Ngày mở sổ: .............................                         Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập   Kế toán trưởng     Giám đốc                 0.5 điểm  SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản:  Số hiệu: 632 Số hiệu  511 Tên  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2