![](images/graphics/blank.gif)
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH48
lượt xem 8
download
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/images/down16x21.png)
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH48 với lời giải chi tiết cho mỗi đề thực hành sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp học tập và ôn thi tốt nghiệp hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH48
- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN TH 48 Yêu cầu Nội dung Điểm Phiếu nhập kho số 2/12 (NV3); Hoá đơn GTGT số 00025 ( NV3) 1 1 điểm Phiếu thu số 2/12 ( NV 5); Phiếu xuất kho số 01/12 ( NV 6) 3,5 điểm 2 Sổ nhật ký chung Lập thẻ giá thành từng loại sản phẩm 1 điểm 3 Sổ chi tiết bán hàng từng loại sản phẩm, Sổ chi tiết vật liệu, 4 1.5 điểm Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu, Sổ tiền gửi ngân hàng 5 Sổ cái các tài khoản 111, 632, 511, 911 2 điểm 6 Lập báo cáo kết quả kinh doanh 1 điểm Cộng 10
- Yêu cầu 1( 1điểm) Đơn vị: Công ty Huệ Hoa Mẫu số 01 VT Bộ phận:Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC 0,25 điểm Ngày 20 tháng 03 năm 2006 của Bộ trưởng BTC PHIẾU NHẬP KHO Nợ: 152 Ngày 05 tháng 12 năm N Số:2/12 Có: 331M Họ tên người giao Nguyễn Văn Ân Theo: HĐ Số: 00025 ngày 05 tháng 12 năm N của công ty cổ phần Minh Gia Nhập tại kho: ..................................................... địa điểm:....................................... STT Tờn, nhón hiệu, quy cỏch, Mã Đơn Số lượng phẩm chất vật tư, dụng số vị Theo Thực nhập Đơn giá Thành tiền cụ, sản phẩm, hàng hoá tính chứng từ A B C D 1 2 3 4 1 Vật liệu phụ Cái 1.000 1.000 10.000 10.000.000 Tổng cộng 10.000.000 Tổng số tiền (viết bằng chữ):. Mười triệu đồng Số chứng từ gốc kốm theo: Hóa đớn GTGT sô 00025 Ngày..05. tháng 12. năm N Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
- Đơn vị: Công ty Huệ Hoa Địa chỉ:Số 108 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội 0,25 điểm PHIẾU XUẤT KHO Số: 01/12 Ngày 07 tháng 12 năm N Nợ: 621 Có: 152 Họ Tên người mua hàng ............................... địa chỉ (bộ phận): sản xuất Lý do xuất kho: Xuất SX SP Xuất tại kho........................................................................................................ Tên, nhãn hiệu, quy Số lượng Đơn cách, phẩm chất vật Mã STT vị Thực Đơn giá Thành tiền tư (Sản phẩm hàng số tính Yêu cầu xuất hóa) A B C D 1 2 3 4 1 Vật liệu chính A 1.000 1.000 20.000 20.000.000 2 Vật liệu chính B 1.500 1.500 25.000 37.500.000 Cộng x x x x x 57.500.000 Xuất ngày 07 tháng 12 năm N Phụ trách bộ phận sử Phụ trách cung tiêu Người nhận Thủ kho dụng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- Liên 2 HÓA ĐƠN 0,25 điểm (GTGT) Ngày 05 tháng 12 năm N Số: 00025 Đơn vị bán hàng: Công ty Minh Gia Địa chỉ: Số 23 Hai bà Trưng, Hà Nội Số tài khoản Số điện thoại Mã số 0 1 0 0 2 3 4 5 6 7 Họ tên người mua hàng: Đơn vị: Công ty Huệ Hoa Địa chỉ:Số 108 Ngọc lâm,Long Biên, Hà Nội Số tài khoản: Hình thức thanh toán: TM/CK Mã số: 0100106955 Đơn vị Số Đơn giá Thành tiền STT Tên hàng hóa, dịch vụ tính lượng (đồng) (đồng) A B C 1 2 3 = 1x2 1 Vật liệu phụ Cái 1.000 10.000 10.000.000 Cộng tiền hàng: 10.000.000 Thuế suất thuế GTGT: 10% Tiền thuế GTGT 1.000.000 Tổng cộng tiền thanh toán: 11.000.000 Số tiền viết bằng chữ: Mười một triệu đồng
- Người mua hàng Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị §¬n vÞ: QuyÓn sè: ..... §Þa chØ: .... PhiÕu cHI Sè: 01/12 0,25 điểm Ngµy 31 th¸ng 12 n¨m N Nî: TK 627,641,642, 133 Cã: TK 111 Hä tªn ngêi nhận tiÒn: Nguyễn Thị Giang §Þa chỉ : Kế toán Lý do nép: Thanh toán tiền điện, nước tháng 12 Sè tiÒn: 3.300.000 (viÕt b»ng ch÷): Ba triệu ba trăm ngàn đồng chẵn KÌm theo: ............................................. Chøng tõ gèc: HĐ GTGT 0047 .................................................... §· nhËn ®ñ sè tiÒn (viÕt b»ng ch÷). . . Ba triệu ba trăm ngàn đồng chẵn Ngµy 31 th¸ng 12 n¨m N Ngêi lËp Ngêi nhận Thñ quü KÕ to¸n trëng Thñ trëng ®¬n vÞ phiÕu (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn) (Ký, hä tªn, ®ãng dÊu)
- Yêu cầu 2( 3,5 điểm) Đơn vị: Mẫu số 03a DNN Địa chỉ: (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐBTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
- SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm: N Đơn vị tính: đồng CHỨNG TỪ Đã Số hiệu Số phát sinh Ngày gh ST TK đối tháng i T ứng Nợ Có ghi 1 Số 2 3 4 sổ 5 dò6 7 8 9 sổ hiệu PNK Ngày tháng DIỄN GIẢI cái ng 1/12 1/12 Nhập kho vật liệu chính B 152B 375,000,000 1/12 133 37,500,000 1/12 331K 412,500,000 PNK Mua vật liệu phụ từ công ty 2/12 5/12 M 152P 10,000,000 5/12 133 1,000,000 5/12 331M 11,000,000 PXK Xuất vật liệu sản xuất sản 1/12 7/12 phẩm X 621X 57,500,000 7/12 152A 20,000,000 7/12 152B 37,500,000 PXK Xuất vật liệu phục vụ phân 2/12 7/12 xưởng 621X 5,500,000 7/12 627 2,200,000 7/12 152P 7,700,000 Xuất công cụ dụng cụ cho 7/12 sx 142 5,000,000 7/12 153 5,000,000 7/12 Phân bổ CCDC 627 500,000 7/12 142 500,000 PXK Xuất kho vật liệu sản xuất 5/12 8/12 sản phẩm Y 621Y 40,000,000 8/12 152A 40,000,000 PXK Xuất vật liệu phục vụ phân 5/12 8/12 xưởng 627 5,000,000 8/12 152B 5,000,000
- Phân bổ chi phí SXC theo tỷ lệ tiền lương nhân công trực tiếp Tổng TK 627 = 44.350.000 Phân bổ SP X = 24.639.000; SP Y = 19.711.000 Yêu cầu 3(1 điểm) 0,5 điểm THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng 01, năm N + 1 Tên sản phẩm: X Số lượng hoàn thành : 2.000 sp Đơn vị tính: đồng Chia ra theo khoản mục Tổng Nguyên Nguyên số Nhân công Sản suất Phế liệu liệu vật liệu vật tiền trực tiếp chung thu hồi Chỉ tiêu liệu chính liệu phụ 1. Chi phí SXKD dở 8,000,000 6,000,000 2,000,000 dang dầu kỳ 2. Chi phí SXKD phát 149,139,000 57,500,000 5,500,000 61,500,000 24.639.000 sinh trong kỳ 3. Giá thành sản phẩm, 153.115.190 1,000,000 dịch vụ trong kỳ 4. Chi phí SXKD dở 3,023,810 3,023,810 dang cuối kỳ 5. Giá thành đơn vị 76,558 Ngày ……., tháng ……., năm …… Người lập Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
- 0,5 điểm THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ Tháng 01, năm N + 1 Tên sản phẩm: Y Đơn vị tính: đồng Chia ra theo khoản mục Tổng Nguyên Nguyên số Nhân công Sản suất Phế liệu liệu vật liệu vật tiền trực tiếp chung thu hồi Chỉ tiêu liệu chính liệu phụ 1. Chi phí SXKD dở 7,000,000 4,000,000 3,000,000 dang dầu kỳ 2. Chi phí SXKD phát 106,911,00 38,000,000 49,200,000 19,711,000 sinh trong kỳ 0 3. Giá thành sản phẩm, 110,092,81 dịch vụ trong kỳ 8 4. Chi phí SXKD dở 3,818,182 3,818,182 dang cuối kỳ 5. Giá thành đơn vị 55,046 Ngày ……., tháng ……., năm …… Người lập Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
- Yêu cầu 4 (1,5 điểm) 0.2 điểm SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm: N Tài khoản: 152CA Tên kho: ………… Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa): Vật liệu chính CA Đơn vị tính: đồng Chứng Nhập Xuất Tồn từ Tài Ng khoản Đơn Số Diễn giải Số Ghi chú ày đối giá Thành Số hi lượ Số lượng Thành tiền Thành tiền thá ứng tiền lượng ệu ng ng (3 = 1 x A B C D 1 2 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E 2) Số tồn đầu kỳ 3,000 60,000,000 20,00 621X 0 0 0 1,000 20,000,000 2,000 40,000,000 20,00 621Y 0 0 0 2,000 40,000,000 0 0 20,00 621Y 0 100 2,000,000 0 0 100 2,000,000 Cộng trong tháng 2,000,000 3,000 60,000,000 100 2,000,000 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................
- Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người Kế toán lập trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Đơn vị: .............................. Địa chỉ: ............................. 0.2 điểm BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT VÂT LIỆU Tháng .12 năm .N. Đơn vị: VNĐ Tên, quy cách vật liệu, Số tiền Số thứ dụng cụ, sản phẩm, hàng Nhập trong Xuất trong Tồn cuối tự Tồn đầu kỳ hoá kỳ kỳ kỳ A B 1 2 3 4 1 CA 60,000,000 2,000,000 60,000,000 2,000,000 375,000,00 2 CB 50,000,000 0 42,500,000 382,500,000 3 P 33,000,000 10,000,000 7,700,000 35,300,000 4 Phế liệu 1,000,000 1,000,000 388,000,00 110,200,00 Tổng cộng 143,000,000 0 0 420,800,000 Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- 0.2 điểm SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm: N Tài khoản: 152CB Tên kho: ………… Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa): vật liệu chính CB Ghi Chứng từ Nhập Xuất Tồn Tài chú Đơn Diễn giải khoản Số Ngày giá Số Số Số hiệu đối ứng Thành tiền lượn Thành tiền Thành tiền tháng lượng lượng g A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E Số tồn đầu kỳ 2,000 50,000,000 Nhập kho 25,00 15,00 425,000,00 PNK1/12 5/12 VLC B 331K 0 0 375,000,000 0 0 17,000 0 Xuất VLC B 25,00 37,500,00 387,500,00 PXK1/12 7/12 sản xuất sp X 621X 0 0 0 1,500 0 15,500 0 Xuất VLCB phục vụ phân 25,00 382,500,00 PXK4/12 8/12 xưởng. 627 0 0 0 200 5,000,000 15,300 0 Cộng trong 42,500,00 382,500,00 tháng 375,000,000 2,300 0 14,800 0 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
- 0.2 điểm SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA) Năm: N Tài khoản: 1528 Tên kho: ………… Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) Phế liệu Đơn vị tính: đồng Chứng từ Tài Nhập Xuất Tồn khoản Ngày Diễn giải Đơn giá Số Số Thành Số Thành Ghi chú Số hiệu đối Thành tiền tháng lượng lượng tiền lượng tiền ứng (5 = 1 (7 = 1 x A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 6 E x 4) 6) Số tồn đầu kỳ Nhập phế liệu thu hồi từ sản 1,000,00 PNK4/12 31/12 xuất spX 154X 0 0 1,000,000 0 0 0 0 1,000,00 Cộng trong tháng 1,000,000 0 0 0 0 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày . ...... tháng ....... năm .. .........
- Kế toán Người trưởn Giám lập g đốc (Ký, (Ký, họ (Ký, họ họ tên) tên) tên) 0.2 điểm SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm (Hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư): X Năm: N Quyển số:…….. Đơn vị tính: đồng Ngày Chứng từ TK Doanh thu Các khoản tính trừ tháng Số Ngày, Diễn giải đối Số Khác (521, 531 Đơn giá Thành tiền Thuế ghi sổ hiệu tháng ứng lượng 532) A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5 Nghiệp vụ phát sinh 31/12 GBC02 31/12 112 1.500 153,116 229,674,000 13 112 1.000 110,092 110,092,000 Cộng số phát sinh 2.500 339,766,000 Doanh thu thuần 339,766,000 Giá vốn hàng bán 169,883,000 Lãi gộp 169,883,000 Sổ này có .............. trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang ................. Ngày mở sổ: ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ...........
- Người ghi sổ Kế toán trưởng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 0.1 điểm SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG Đơn vị tính: Nơi mở tài khoản giao dịch: Số hiệu tài khoản tại nơi gửi: VNĐ Ngày Chứng từ Tài Số phát sinh tháng khoả Số Ngày Diễn giải Thu (gửi Ghi chú ghi n đối Chi (rút ra) Còn lại hiệu tháng vào) sổ ứng A B C D E 1 2 3 F Số tồn đầu kỳ 400,000,000 Số phát sinh trong kỳ GBC 373,742,60 31/12 31/12 Thu tiền bán hàng tù công ty L 0 737,742,600 02 112 0 373,742,60 Cộng phát sinh trong kỳ 0 0 737,742,60 Số tồn cuối kỳ 0 Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
- (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Yêu cầu 5 ( 2 điểm) 0.5 điểm SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111 Số hiệu Tên TK: 511 TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài Ghi tháng ghi Diễn giải STT Số Ngày Trang khoả chú sổ dòn Nợ Có hiệu tháng sổ n đối g ứng A B C D E F G 1 2 H 250,000,00 Số dư đầu năm 0 Số phát sinh trong tháng
- Nước, điên thoại 31/12 627 500,000 phân xưởng Nước, điên thoại 31/12 641 1,000,000 bán hàng Nước, điên thoại 31/12 31/12 642 1,500,000 quản lý 31/12 Thuế gtgt đầu vào 133 300,000 Cộng số phát sinh trong tháng 3,300,000 246,700,00 Cộng số dư cuối tháng 0 Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc 0.5 điểm SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911 Số hiệu Tên TK: 511 TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Đơn vị tính: đồng Nhật ký Số Chứng từ Số tiền chung hiệu Ngày tài Ghi tháng ghi Số Diễn giải STT Ngày Trang khoả chú sổ hiệ dòn Nợ Có tháng sổ n đối u g ứng A B C D E F G 1 2 H
- Số dư đầu năm Số phát sinh trong tháng 114,837,00 31/12 Kết chuyển giá vốn X 632X 0 K/c giá vốn Y 632Y 55,046,000 Kết chuyển chi phí bán 31/12 641 17,150,000 hàng Kết chuyển chi phí quản 31/12 642 28,800,000 lý 339,766,00 31/12 31/12 K/c doanh thu 511 0 31/12 31/12 K/c cp TNDN 821 30,983,250 31/12 31/12 Lợi nhuận 421 92,949,750 231,174,00 231,174,00 Cộng số phát sinh trong tháng 0 0 Cộng số dư cuối tháng Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc 0.5 điểm SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng Số hiệu: 511 Số hiệu Tên TK: 511 TK: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Đơn vị tính: đồng Ngày Chứng từ Diễn giải Nhật ký Số Số tiền Ghi
- chung hiệu tài tháng Số STT Ngày Trang khoả chú ghi sổ hiệ dòn Nợ Có tháng sổ n đối u g ứng A B C D E F G 1 2 H Số dư đầu năm Số phát sinh trong tháng 229,674,00 31/12 Doanh thu bán hàng X 511X 0 110,092,00 Doanh thu bán hàng Y 511Y 0 339,766,00 31/12 31/12 K/c doanh thu 511 0 339,766,00 339,766,00 Cộng số phát sinh trong tháng 0 0 Cộng số dư cuối tháng Cộng lũy kế từ đầu quý Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ................ Ngày mở sổ: ............................. Ngày ....... tháng ....... năm ........... Người lập Kế toán trưởng Giám đốc 0.5 điểm SỔ CÁI (Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung) Năm: N Tên tài khoản: Số hiệu: 632 Số hiệu 511 Tên Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
![](images/graphics/blank.gif)
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH36
24 p |
341 |
29
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH31
27 p |
228 |
28
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03
16 p |
246 |
25
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH05
30 p |
253 |
19
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH06
22 p |
238 |
18
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH01
33 p |
175 |
16
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH38
24 p |
158 |
15
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH02
17 p |
175 |
13
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH39
30 p |
144 |
12
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH40
35 p |
101 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH34
17 p |
119 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH33
25 p |
118 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH32
27 p |
134 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH04
10 p |
197 |
11
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH35
21 p |
93 |
10
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH37
26 p |
106 |
9
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT12
3 p |
114 |
5
-
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 5 (2012-2015) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Lý thuyết chuyên môn nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-LT50
3 p |
163 |
4
![](images/icons/closefanbox.gif)
![](images/icons/closefanbox.gif)
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
![](https://tailieu.vn/static/b2013az/templates/version1/default/js/fancybox2/source/ajax_loader.gif)