intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Luận văn quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân - 4

Chia sẻ: Le Nhu | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:38

91
lượt xem
11
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Miền giá trị Chiều dài 3 Mỗi loại quá hạn có 1 mã để phân biệt với các loại quá hạn khác =0 4 Ghi chú dữ liệu Varchar Int 01, 02, 03, 04 3 quá hạn Số ngày quá hạn cho phép ứng với loại quá hạn đó Mã đơn vị thời Varchar gian sử dụng cho loại tương ứng mã để phân biệt với các loại khác lãi 30 Mỗi loại lãi có 1 Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Luận văn quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân - 4

  1. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 o Bảng DMLOAILAI: Tên thuộc Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú dữ liệu giá trị tính dài MaLoaiLai Mã các loại lãi Mỗi loại lãi có 1 Varchar 3 TN mã để phân biệt với các loại lãi H khác Tên loại lãi tương Varchar K LoaiLai 30 ứng với mã loại H lãi đó Đ o Bảng DMLOAIQUAHAN: – Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú dữ liệu giá trị TT dài MaLoaiQuaHan Mã loại quá hạn Mỗi loại quá hạn Varchar 3 có 1 mã để phân N biệt với các loại C quá hạn khác SoNgayQuaHan Số ngày quá hạn Int >=0 4 A cho phép ứng với O loại quá hạn đó H Mã đơn vị thời Varchar MaDonViTG 01, 02, 3 gian sử dụng cho 03, 04 K loại hạn quá tương ứng Trang 118/ 155
  2. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 LaiSuatQuaHan Lãi suất phát sinh Float >=0 8 ứng với loại quá hạn o Bảng DMLOAITAISAN: TN Tên thuộc Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú dữ liệu giá trị tính dài H Mã loại tài sản Mỗi loại tài sản MaLoaiTaiSan Varchar 3 có 1 mã để phân K biệt với các loại H tài sản khác TenLoaiTaiSan Tên loại tài sản Varchar 50 Đ tương ứng – o Bảng DMLOAITIEN: TT Tên thuộc Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú dữ liệu giá trị tính dài N MaLoaiTien Mã loại tiền Mỗi loại tiền có 1 Varchar 00, 37 10 C mã để phân biệt với các loại tiền A khác O Loại tiền tương Varchar LoaiTien VND, 20 H ứng USD K o Bảng DMLOAIVAY: Tên thuộc Diễn giải Kiểu Miền giá trị Chiều Ghi chú Trang 119/ 155
  3. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 dữ liệu tính dài Mã loại vay Mỗi loại vay có MaLoaiVay Varchar 3 1 mã để phân biệt với loại vay khác TN Tên loại vay Vay dài hạn, TenLoaiVay Varchar 50 trung hạn, H ngắn hạn Thời hạn K ThoiHan Int 4 tương ứng H với mỗi loại vay Đ MaDonViTG Mã đơn vị Varchar 01, 02, 03, 3 – thời gian sử 04 dụng tương TT ứng N o Bảng DMPHPHTINHLAI: C Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền giá trị Chiều Ghi chú dữ liệu dài A phương Varchar Mỗi phương MaPhPhTinhLai Mã 3 O pháp tính lãi pháp tính lãi có 1 H mã để phân biệt với các phương K pháp khác TenPhPhTinhLai Tên phương Varchar 50 Trang 120/ 155
  4. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 pháp tính lãi tương ứng o Bảng DMTAIKHOAN: Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú TN dữ liệu giá trị dài SoHieuTaiKhoan Số hiệu tài khoản Varchar Mỗi tài khoản có 20 H 1 mã để phân biệt với các loại K tài khoản khác H Tên tài khoản TenTaiKhoan Varchar 50 Tính chất số dư Varchar Có, nợ TinhChatSoDu 5 Đ của khoản tài – tương ứng TT o Bảng HOPDONGTINDUNG: Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền giá trị Chiều Ghi chú N dữ liệu dài C hợp Varchar Mỗi hợp MaHDTD Mã 11 đồng đồng có 1 tín A dụng để mã O biệt phân H với các hợp đồng K khác Số hiệu Varchar SoHieuHopDong 15 Trang 121/ 155
  5. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 hợp đồng Số tiền SoTienXinVay Float >0 8 khách hàng xin vay Số tiền SoTienDuyet Float
  6. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 hạn Tài khoản Varchar TKLaiQH 20 lãi quá hạn NgayThanhLy Ngày thanh DateTi 8 hợp lý me TN đồng ThongTinKhac Các thông Varchar 50 H tin ghi chú K khác Mã phương Varchar MaPhPhTinhLai 3 H pháp tính lãi Đ loại Varchar MaLoaiVay Mã 3 – vay TT MaKH Mã khách Varchar 10 hàng loại Varchar MaLoaiTien Mã 00, 37 10 N tiền C Số SoThangTinhLai tháng Int 4 tính lãi của A hợp đồng O Mã cán bộ Varchar MaCanBoTD 7 H dụng tín thực hiện K hợp đồng o Bảng KYGIAINGAN: Trang 123/ 155
  7. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 Tên thuộc Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú liệu giá trị tính dài Mã hợp đồng tín MaHDTD Varchar 11 dụng Kỳ giải Ky ngân Int >0 4 TN tương ứng của hợp đồng tín dụng H SoTienKH Số tiền kế hoạch Float >0 8 Ngày kế hoạch K NgayKH DateTime 8 SoTienGN Số tiền giải ngân Float >0 8 H Ngày giải ngân NgayGN DateTime 8 o Bảng KYNODIEUCHINH: Đ Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú – liệu giá trị dài Mã của một kỳ Mỗi gia hạn có TT MaGiaHan Varchar 10 gia hạn 1 mã để phân biệt với gia hạn N khác C Ngày gia hạn NgayGiaHan DateTime 8 NgayGiaHanMoi Ngày gia hạn DateTime 8 A mới O Mã hợp đồng tín MaHDTD Varchar 11 H dụng gia hạn Kỳ Kỳ gia hạn Int >0 4 K o Bảng KYTHUGOC: Trang 124/ 155
  8. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 Tên thuộc Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú liệu giá trị tính dài Mã hợp đồng tín MaHDTD Varchar 11 dụng Kỳ thu gốc tương Ky Int >0 4 TN ứng của hợp đồng tín dụng H Số tiền kế hoạch SoTienKH Float >0 8 Ngày kế hoạch K NgayKH DateTime 8 SoTienThu Số tiền thu ứng Float >0 8 H với hợp đồng tín dụng và kỳ thu Đ Ngày thu tiền NgayThu DateTime 8 – o Bảng KYTHULAI: TT Tên thuộc Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú liệu giá trị tính dài N Mã hợp đồng tín MaHDTD Varchar 11 C dụng Kỳ thu lãi tương Ky Int >0 4 A ứng của hợp O đồng tín dụng H Ngày kế hoạch NgayKH DateTime 8 SoTienLaiThu Số tiền thu ứng Float >0 8 K với hợp đồng tín dụng và kỳ thu Trang 125/ 155
  9. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 Ngày thu tiền NgayThuLai DateTime 8 Mã loại lãi MaLoaiLai Varchar 3 TN H K H Đ – TT N C A O H K Trang 126/ 155
  10. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 o Bảng LAISUATTK: Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú liệu giá trị dài loại tiết MaLoaiTietKiem Mã Varchar 10 TN kiệm Ngày cập nhật DateTime NgayCapNhat 8 H của 1 loại tiết kiệm K suất cập LaiSuat Lãi Float >0 8 H nhật Đ o Bảng LOAITIETKIEM: – Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú dữ liệu giá trị TT dài loại tiết Varchar Mỗi loại tiết MaLoaiTietKiem Mã 10 kiệm kiệm có 1 mã để N phân biệt C loại tiết Varchar TenLoaiTietKiem Tên 80 kiệm ứng với 1 A mã O Kỳ hạn của 1 KyHan Int 4 H loại tiết kiệm Loại tiết kiệm có DangHuyDong Bit 0, 1 1 K đang huy động hay không Trang 127/ 155
  11. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 Mã loại tiền MaLoaiTien Varchar 10 Mã kỳ lãi tiết Varchar MaKyLaiTK 10 kiệm tương ứng Số hiệu SoHieuTaiKhoan tài Varchar 20 khoản tương ứng TN o Bảng NGAYGIAODICH H Tên thuộc Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú K dữ liệu giá trị tính dài NgayGiaoDich Ngày giao dịch Ngày 8 H Ngày nghỉ hay NgayNghi Bit 0, 1 1 Đ không Ngắt giao dịch NgatGiaoDich Bit 0, 1 1 – hay không TT o Bảng KHACHHANG: Tên thuộc Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú N liệu giá trị tính dài C Mỗi khách hàng MaKH Mã khách hàng Varchar 10 có 1 mã để phân A biệt với các O khách hàng H khác Họ HoTen tên khách Varchar 50 K hàng Số chứng minh CMND Varchar 12 Trang 128/ 155
  12. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 thư của khách hàng Ngày cấp chứng DateTime NgayCap 8 minh thư Nơi cấp chứng NoiCap Varchar 50 TN minh thư Địa chỉ khách DiaChi Varchar 50 H hàng Điện thoại khách K DienThoai Varchar 15 hàng H o Bảng NOQUAHAN: Đ Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú – liệu giá trị dài Mã hợp đồng tín TT MaHDTD Varchar 11 dụng NgayChuyenNo Ngày chuyển nợ DateTime 8 N Số tiền nợ ứng SoTienNo Float >0 8 C với hợp đồng MaLoaiQuaHan Mã loại quá hạn Varchar 3 A Lãi suất của quá LaiSuat Float >0 8 O hạn tương ứng H o Bảng PHATSINHTIETKIEM: K Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú liệu giá trị dài Trang 129/ 155
  13. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 Số bút toán SoButToan Varchar 10 Ngày giao dịch DateTime NgayGiaoDich 8 của bút toán đã DaDuyet Bút toán Bit 0, 1 1 duyệt chưa TN Số sổ SoSo Varchar 10 loại MaLoaiGiaoDich Mã giao Varchar 5 H dịch K Mã quầy giao MaQuay Varchar 4 dịch H MaPhongGD Mã phòng giao Varchar 4 dịch Đ MaNhanVien Mã nhân viên Varchar 4 – giao dịch TT o Bảng PHATSINHTINDUNG: Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú N liệu giá trị dài C Số bút toán SoButToan Varchar 10 Ngày giao dịch DateTime NgayGiaoDich 8 A của bút toán O đã DaDuyet Bút toán Bit 0, 1 1 H duyệt chưa MaLoaiGiaoDich Mã loại giao Varchar 5 K dịch Mã quầy giao MaQuay Varchar 4 Trang 130/ 155
  14. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 dịch MaPhongGD Mã phòng giao Varchar 4 dịch MaNhanVien Mã nhân viên Varchar 4 giao dịch TN Mã hợp đồng MaHDTD Varchar 11 tín dụng H K o Bảng PHONGGIAODICH: Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú H dữ liệu giá trị dài Mỗi Đ MaPhongGD Mã phòng giao Varchar 4 phòng dịch giao dịch có 1 – để mã phân biệt TT TenPhongGD Tên phòng giao Varchar 50 dịch N Địa điểm Varchar DiaDiem 50 C phòng giao dịch A sở MaSoGD Mã giao Varchar 5 O dịch H o Bảng QUAY: K Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú dữ liệu giá trị dài Trang 131/ 155
  15. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 Mã quầy giao Varchar Mỗi quầy tại 1 MaQuay 4 dịch phòng giao dịch có 1 mã để phân biệt MaPhongGD Mã phòng giao Varchar 4 TN dịch tương ứng của quầy H o Bảng SODUNO: K Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú H liệu giá trị dài Mã hợp đồng MaHDTD Varchar 11 Đ tín dụng – Ngày cập nhật DateTime NgayCapNhat 8 của hợp đồng TT tín dụng tương ứng N Số dư nợ được SoDuNo Float 8 C cập nhật ứng với hợp đồng A O o Bảng SODUTK: H Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú liệu giá trị dài K Số sổ tiết kiệm SoSo Varchar 10 Ngày cập nhật DateTime NgayCapNhat 8 Trang 132/ 155
  16. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 tương ứng với số sổ Số dư tương SoDu Float 8 ứng với số sổ được cập nhật TN o Bảng SOGIAODICH: H Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu Miền Chiều Ghi chú dữ liệu giá trị K dài sở Mỗi sở giao MaSoGD Mã giao Varchar 5 H dịch dịch có 1 mã để phân biệt Đ sở TenSoGD Tên giao Varchar 50 – dịch Địa điểm của 1 Varchar TT DiaDiem 50 sở giao dịch N o Bảng SOTIETKIEM: C Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú liệu giá trị dài A Số sổ tiết Mỗi sổ tiết SoSo Varchar 10 O kiệm kiệm có 1 mã H để phân biệt Ngày mở sổ DateTime NgayMoSo 8 K tiết kiệm Ngày sổ bắt DateTime NgayHieuLuc 8 Trang 133/ 155
  17. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 đầu có hiệu lực Ngày sổ đến DateTime NgayDenHan 8 hạn hết hiệu lực TN NgayTinhLaiGanNhat Ngày tính lãi DateTime 8 gần nhất của H sổ K NgayTaiKyGui Ngày khách DateTime 8 hàng tái ký H gửi vào sổ Tổng số tiền LaiDaTra Float >0 8 Đ lãi đã trả cho – sổ Tổng số tiền TT LaiNhapVon Float >0 8 đã nhập lãi vốn của sổ N NgayNhapVon Ngày khách DateTime 8 C hàng nhập vốn Sổ đã phong PhongToa Bit 0, 1 1 A tỏa hay chưa O Ngày tất toán DateTime NgayTatToan 8 H của sổ Mã loại tiết MaLoaiTietKiem Varchar 10 K kiệm MaKH Mã khách Varchar 10 Trang 134/ 155
  18. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 hàng o Bảng TAIKHOAN: Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ Miền Chiều Ghi chú liệu giá trị dài TN SoHieuTaiKhoan Số hiệu Mỗi tài khoản tài Varchar 20 khoản có 1 mã để H phân biệt Ngày cập nhật DateTime K Ngay 8 thông tin tương H ứng trên tài khoản Đ Số dư đầu ngày SoDuDauNgay Float 8 – của tài khoản Số phát sinh nợ TT SoPhatSinhNo Float 8 tương ứng của tài khoản trong N ngày C Số phát sinh có SoPhatSinhCo Float 8 tương ứng của A tài khoản trong O ngày H K Trang 135/ 155
  19. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 Kế hoạch kiểm thử v Kiểm tra hợp lệ o frmMoSoGuiVon: TN Trường Số Sổ Số Tiền Số Tiền 1 Số Tiền 2 Xuất hợp Gửi Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Đúng 1 H Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 2 K Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi 3 Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi 4 Không H hợp lệ Đ Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi 5 Không hợp lệ – Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 6 TT Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 7 Không hợp lệ N Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 8 Không hợp lệ C Hợp lệ Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi 9 Không A hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi O 10 Không hợp lệ H Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi 11 Không Không K hợp lệ hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 12 Không hợp lệ Trang 136/ 155
  20. Quản lý giao dịch các nghiệp vụ tiền gửi tiết kiệm và tín dụng cá nhân 30/07/2004 Hợp lệ Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 13 Không hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 14 Không Không hợp lệ hợp lệ Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi 15 Không Không TN hợp lệ hợp lệ Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 16 Không Không H hợp lệ hợp lệ K Ghi chú: H - Số sổ: Hợp lệ: đúng chiều dài Không hợp lệ: không đúng chiều dài Đ - Số tiền, số tiền 1, số tiền 2: Hợp lệ: Số dương – Không hợp lệ: Số âm, chữ - Số tiền = Số tiền 1 + Số tiền 2 TT o frmGuiVonThem N Trường hợp Số tiền Số tiền 1 Số tiền 2 Xuất C Hợp lệ Hợp lệ Hợp lệ Đúng 1 Hợp lệ Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 2 A Hợp lệ Không hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi 3 O Không hợp Hợp lệ Hợp lệ Thông báo lỗi 4 H lệ Hợp lệ Không hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi K 5 Không hợp Hợp lệ Không hợp lệ Thông báo lỗi 6 lệ Trang 137/ 155
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2